Page 68 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 68
7. NGÀNH CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM – KHOA NÔNG LÂM NGHIỆP
HỌC KỲ 1
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 FL211011 Tiếng Anh 1 3 3 0 3
2 KC211062 Hóa học đại cương 2 2 0 2
3 KC211711 Hóa hữu cơ 2 2 0 2
4 KC211091 Sinh học đại cương 2 2 0 2
5 KC211023 Thực hành sinh học đại cương 1 0 1 1
6 KC211090 Toán cao cấp cho Nông Lâm 2 2 0 2
7 KT212202 Kỹ năng mềm 2 2 0 2
8 SP211032 Thể dục cơ bản và điền kinh 1 1 1
9 SP211039 Cờ vua 1 1 1
10 NL212080 Nhập môn công nghệ thực phẩm 1 1 0 1
Tổng kỳ 1 16 0
HỌC KỲ 2
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211030 Triết học Mác - Lênin 3 3 0 3
2 FL211012 Tiếng Anh 2 3 3 0 3
3 KC211027 Tin học đại cương 2 1 1 2
4 KC211021 Thực hành hóa học đại cương 1 0 1 1
5 KC211060 Hóa lý 2 2 0 2
6 KC211014 Vật lý B 2 2 0 2
7 KC211015 Thực hành vật lý đại cương 1 0 1 1
8 NL211001 Hình họa - Vẽ kỹ thuật 3 2 1 3
9 SP211033 Bóng chuyền cơ bản 1 0 1
10 SP211034 Bơi lội cơ bản 1 0 1
11 SP211035 Cầu lông cơ bản 1 0 1 1
12 SP211042 Bóng bàn cơ bản 1 0 1
13 SP211040 Cờ vua 2 1 0 1
14 QP211011 Đường lối QPAN của ĐCSVN 3 3 0 3
15 QP211006 Công tác Quốc phòng – An ninh 2 2 0 2
16 QP211012 Quân sự chung 1 0.7 0.3 1
17 QP211013 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 2 0 2 2
Tổng kỳ 2 25 1
HỌC KỲ 3
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211031 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2 0 2
2 SP211006 Xã hội học đại cương 2 2 0
3 SP211014 Tâm lý học đại cương 2 2 0 2
4 NL211702 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 2 0
5 SP211001 Tiếng Việt thực hành 2 2 0
6 FL211013 Tiếng Anh 3 3 3 0 3
7 KC211020 Hóa phân tích 2 1.5 0.5 2
8 KC211006 Xác suất thống kê 2 2 0 2
9 SP211036 Thể dục nhịp điệu cơ bản 1 0 1
10 SP211037 Teakwondo cơ bản 1 0 1
11 SP211038 Bóng đá cơ bản 1 0 1 1
12 SP211043 Bóng rổ cơ bản 1 0 1
13 SP211041 Cờ vua 3 1 0 1
57