Page 63 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 63

HỌC KỲ 4

                                                                                         Tín chỉ
                Stt  Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng  LT    TH    BB    TC
                1  ML211032 Chủ nghĩa xã hội khoa học                           2     2    0     2
                2  KT213513 Thống kê kinh tế                                    2     2    0     2
                3  FL211014  Tiếng Anh 4                                        3     3    0     3
                4  NL212504 Đánh giá đất đai                                    3     2    1     3
                5  NL212508 Trắc địa 2                                          3     2    1     3
                6  NL212507 Bản đồ học                                          2    1.5   0.5   2
                7  NL212511 Hệ thống thông tin địa lý (GIS)                     3     2    1     3
                8  NL213520 Quản lý hành chính nhà nước về đất đai              3     2    1     3
                                        Tổng học kỳ 4                                           21    0

                                                        HỌC KỲ 5

                                                                                         Tín chỉ
                Stt  Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng  LT    TH    BB    TC
                1  ML211002 Tư tưởng Hồ Chí Minh                                2    1.5   0.5   2
                2  KT213007 Khởi nghiệp                                         2    1.5   0.5   2
                3  NL212517 Trắc địa ảnh viễn thám                              2    1.5   0.5   2
                4  NL213518 Quy hoạch sử dụng đất                               3     2    1     3
                5  NL213722 Quy hoạch và lập dự án phát triển nông thôn         2    1.5   0.5   2
                6  NL213510 Bản đồ địa chính                                    3     2    1     3
                7  NL213522 Pháp luật đất đai                                   2    1.5   0.5   2
                8  NL213550 Kinh tế đất                                         2    1.5   0.5   2
                                        Tổng học kỳ 5                                           18    0

                                                        HỌC KỲ 6

                                                                                         Tín chỉ
                Stt  Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng  LT    TH    BB    TC
                1  ML211033 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam                      2    1.4   0.6   2
                2  NL213706 Phương pháp nghiên cứu khoa học                     2    1.5   0.5   2
                3  NL213552 Quy hoạch đô thị và điểm dân cư nông thôn           3     2    1     3
                4  NL213528 Định giá đất                                        2    1.5   0.5   2
                5  NL213523 Hệ thống thông tin đất (LIS)                        3     2    1     3
                6  NL213516 Sinh thái sinh học đất                              2     2    0
                7  NL213535 Phương pháp toán trong quy hoạch                    2     1    1          6
                8  NL233766 Hệ thống nông nghiệp                                2    1.5   0.5
                9  NL213544 Phân tích sinh kế trong sử dụng tài nguyên đất      2    1.5   0.5
                                        Tổng học kỳ 6                                           12     6

                                                        HỌC KỲ 7

                                                                                         Tín chỉ
                Stt  Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng  LT    TH    BB    TC
                1  NL213521 Đăng ký thống kê đất đai                            2    1.5   0.5   2
                2  NL213545 Thanh tra đất đai                                   2     2    0     2
                3  NL213529 Thị trường bất động sản                             2    1.5   0.5   2
                4  NL213511 Tin học trong thiết kế, thành lập bản đồ            3    1.5   1.5   3
                5  NL213531 Hệ thống định vị toàn cầu (GPS)                     2    1.5   0.5   2
                6  NL213542 Rèn nghề tổng hợp                                   7     0    7     7
                                        Tổng học kỳ 7                                           18    0






                                                           54
   58   59   60   61   62   63   64   65   66   67   68