Page 61 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 61

TIẾN TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH KHOA HỌC CÂY TRỒNG
 CHUYÊN NGÀNH: KHOA HỌC CÂY TRỒNG (151 tín chỉ)

 KC211021 (1)
 KC211090 (2)
 KC211023 (1)
 HK 1  Toán cao cấp cho   Sinh học đại cương  Thực hành Sinh học   Hóa học đại cương  Thực hành Hóa học   KT212202 (2)   FL211011 (3)  SP211032 (1): Thể dục cơ
 KC211091 (2)
 KC211062 (2)
                             bản và điền kinh
                  Tiếng Anh 1
    Kỹ năng mềm
 đại cương
                             SP211039 (1): Cờ vua 1
 đại cương
 Nông Lâm
                                              Chọn 1/4  tín chỉ sau:
 Giáo dục QP gồm:              ML211030 (3)  SP211033 (1): Bóng chuyền cơ bản
 HK 2  Tin học đại cương  Di truyền thực vật  Hóa sinh thực vật  KC211020 (2)   QP211006(2): Công tác QP - An ninh  FL211012 (3 )  Triết học Mác – Lê   SP211034 (1): Bơi lội cơ bản
  QP211011(3): Đường lối QPAN của ĐCSVN
 KC211027 (2)
 NL212705 (2)
 NL212706 (2)
 Hóa phân tích
                  Tiếng Anh 2
                                          SP211035 (1): Cầu lông cơ bản
                                  nin
  QP211012(1): Quân sự chung
 QP211013(2): Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật  SP211042 (1): Bóng bàn cơ bản
                                          SP211040 (1): Cờ vua 2
                                              Chọn 1/4  tín chỉ sau:
 Chọn 4/8 TC sau:            ML211031 (2) Kinh   SP211036 (1): Thể dục nhịp điệu cơ bản
 NL212727 (2)
 NL212707(2)
 HK 3  Khí tượng nông   Sinh thái nông   Sinh lý thực vật  KC211024 (2)  SP11006 (2): Xã hội học ĐC  FL211013 (3)  tế chính trị Mác – Lê   SP211037 (1): Taekwondo cơ bản
 NL212708 (3)
 SP211014 (2): Tâm lý học ĐC
                  Tiếng Anh 3
                                          SP211038 (1): Bóng đá cơ bản
 Thực vật học
 nghiệp
 nghiệp
                                  nin
 NL211702 (2): Pháp luật VN ĐC
                                          SP211041 (1): Cờ vua3
 SP211001 (2): Tiếng Việt thực hành       SP211043 (1): Bóng Rổ cơ bản
    NL213706 (2)               ML211032 (2)  NL212718 (2)
 HK 4  Cơ khí nông nghiệp  Giống cây trồng  Công nghệ sinh học  NL212715 (3)  Khuyến.nông lâm  Nghiên cứu khoa   FL211014 (3)  Chủ nghĩa xã hội   Công nghệ nuôi cấy
 NL212325 (2)
    Phương pháp
 NL213197 (2)
 NL212330 (2)
 NL212737 (2)
                                           mô và tế bào thực
                  Tiếng Anh 4
 Thổ nhưỡng
                                khoa học
                                              vật
      học
                                                             Chọn 2/6 TC sau:
                               ML211002(2)           NL213721 (2) Sử dụng thuốc BVTV
    NL213716 (2)
 NL212731 (2)
 NL233766 (2)
 NL213715 (2)
 HK 5  Hệ thống nông   Phương pháp TN   NL212733 (2)  NL212716 (3)  Côn trùng nông   Bệnh cây nông   TTGT sâu bệnh hại  Tư tưởng Hồ Chí   KT213007 (2)  KT213337 (2) Thị trường nông nghiệp
                 NL213336 (1)
 Vi sinh vật đất
 Nông hóa
                                 Minh
                                            Khởi nghiệp
 đồng ruông
 nghiệp
      nghiệp
 nghiệp
                                                     NL213364 (2) Bảo quản nông sản
                               ML211033 (2)
                 NL213363 (3)
 HK 6  Quy hoạch & Lập   NL213339 (2)  NL213343 (2)  Cây lương.thưc  NL213356 (3)  NL213341 (2)  thực, rau, cây ăn quả  Lịch sử Đảng Cộng
 NL213722 (2)
 NL213340 (3)
                TTGT Cây lương
 Cây ăn quả
 Cây đậu đỗ
 Thủy nông
     Cây rau
                               sản Việt Nam
 DAPTNT
    NL213365 (3)
 NL213349 (2)
 HK 7  Canh tác học và   Cây ca cao, cây điều  NL213357 (3)  NL213358 (3)  NL213359 (3)  TTGT Cây Cao su,   NL213361 (2)
 NL213360 (3)
                   Cây tiêu
 Cây chè
 Cây cao su
 Cây cà phê
    Cà phê, Chè
 quản lý cỏ dại
        Chọn 6/12 TC sau:
 TY213767 (2) Nuôi ong
 NL213362 (2)
 NL213482 (4)
 HK 8  Kinh tế nông nghiệp  Công nghệ trồng cây   Thực tập Rèn nghề   Đánh giá đất đai  NL213758 (2) Dâu tằm
 KT211230 (2)
 NL212555 (2)
 TY213356 (2) Chăn nuôi đại cương
 tổng hợp
 trong nhà có mái che
 NL213724 (2) Lâm nghiệp đại cương
 NL213046 (2) Nông nghiệp hữu cơ  Giải thích các loại mũi tên:
 NL213047 (2) Nông nghiệp công nghệ cao
                               Học phần học trước:
 Học phần tốt nghiệp: SV hoàn thành 10TC, tùy điều kiện:
                            Học phần học song hành:
 NL214366 (10): Khóa luận tốt nghiệp
          Chọn 2/6 TC sau:  NL215367 (4): Chuyên đề tốt nghiệp (nếu không đủ điều kiện hoặc không làm Khóa luận TN)
 HK 9  NL213347 (2) Chế biến ca cao bột  NL216362 (2) Thực hành nông nghiệp tốt (GAP)
 Và chọn thêm 6/12 TC trong những HP sau:
 NL213345 (2) Chế biến cà phê bột
 NL213346 (2) Chế biến chè xanh, đen
 NL216363 (2) Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM)
 NL216365 (2) Trồng nấm ăn
 NL216360 (2) Cây mía, bông
 NL213787 (2) Hoa, cây cảnh
 NL216359 (2) Cây lấy củ
 52
   56   57   58   59   60   61   62   63   64   65   66