Page 58 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 58
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 NL212555 Đánh giá đất đai 2 1.5 0.5 2
2 KT211230 Kinh tế nông nghiệp 2 2 0 2
3 NL213362 Công nghệ trồng cây trong nhà có mái che 2 1 1 2
4 NL213482 Thực tập Rèn nghề tổng hợp 4 0 4 4
5 TY213356 Chăn nuôi đại cương 2 1.5 0.5
6 NL213724 Lâm nghiệp đại cương 2 2 0
7 NL213046 Nông nghiệp hữu cơ 2 1.5 0.5 6
8 NL213047 Nông nghiệp công nghiệp cao 2 1.5 0.5
9 NL213758 Dâu tằm 2 1.5 0.5
10 TY213767 Nuôi ong 2 1.5 0.5
Tổng kỳ 8 10 6
HỌC KỲ 9
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 NL213347 Chế biến ca cao bột 2 1.5 0.5
2 NL213345 Chế biến cà phê bột 2 1.5 0.5 2
3 NL213346 Chế biến chè xanh, đen 2 1.5 0.5
4 NL214366 Khóa luận tốt nghiệp 10 0 10
5 NL215367 Chuyên đề tốt nghiệp 4 0 4
6 NL216362 Thực hành nông nghiệp tốt (GAP) 2 2 0
7 NL216363 Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) 2 1.5 0.5 10
8 NL216365 Trồng nấm ăn 2 1.5 0.5
9 NL216360 Cây mía, cây bông 2 1.5 0.5
10 NL213787 Hoa, cây cảnh 2 1.5 0.5
11 NL216359 Cây lấy củ 2 1.5 0.5
Tổng kỳ 9 0 12
51