Page 55 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 55
TIẾN TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH BẢO VỆ THỰC VẬT
CHUYÊN NGÀNH: BẢO VỆ THỰC VẬT (150 tín chỉ)
KC211023 (1)
KC211021 (1)
KC211090 (2)
HK 1 KT212202 (2): KC211091 (2) THực hành Sinh KC211062 (2) Thực hành Hóa Toán Cao cấp cho FL211011 (3) SP211032 (1): Thể dục cơ bản và điền kinh
Hóa học đại
Sinh học đại
SP211039 (1): Cờ vua 1
Tiếng Anh 1
Kỹ năng mềm
cương
Nông Lâm
cương
học đại cương
học đại cương
Giáo dục QP gồm: FL211012 (3) ML211030 (3) Chọn 1/4 tín chỉ sau:
HK 2 Tin học đại cương Di truyền thực vật Hóa sinh thực vật Thổ nhưỡng QP211011(3): Đường lối QPAN của ĐCSVN Tiếng Anh 2 Triết học Mác – SP211033 (1): Bóng chuyền cơ bản
KC211027 (2)
NL212709 (2)
NL212706 (2)
NL212705 (2)
QP211006(2): Công tác QP - An ninh
SP211034 (1): Bơi lội cơ bản
Lênin
QP211012(1): Quân sự chung
SP211042 (1): Bóng bàn cơ bản
QP211013(2): Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến SP211035 (1): Cầu lông cơ bản
thuật SP211040 (1): Cờ vua 2
Chọn 1/4 tín chỉ sau:
NL212707 (2) NL212708 (3) NL211702 (2): NL212711 (2) NL212733 (2) NL212727 (2) FL211013 (3) ML211031 (2) SP211036 (1): Thể dục nhịp điệu cơ bản Chọn 2/6 TC sau:
HK 3 Khí tượng nông Sinh lý thực vật Pháp luật VN ĐC Nông hoá Vi sinh vật đất Sinh thái nông Tiếng Anh 3 Kinh tế chính trị SP211037 (1): Taekwondo cơ bản SP11006 (2): Xã hội học ĐC
SP211038 (1): Bóng đá cơ bản
SP211014 (2): Tâm lý học ĐC
nghiệp
nghiệp
Mác – Lênin
SP211043 (1): Bóng rổ cơ bản
SP211041 (1): Cờ Vua 3 SP211001 (2): Tiếng Việt thực hành
NL213706 (2) NL213737 (2) NL212731 (2) NL213338 (2) NL213408 (3) NL213409 (1) FL211014 (3) ML211032 (2) NL213339 (2)
HK 4 nghiên cứu KH Công nghệ sinh PPTN đồng ruộng Tin học ứng dụng Cây ngắn ngày TTGT cây ngắn Tiếng Anh 4 Chủ nghĩa xã hội Thủy nông
Phương pháp
ngày
khoa học
học
Chọn 2/4 TC sau:
Chọn 2/4 TC sau:
NL233766 (2)
NL213404 (2)
ML211002(2)
HK 5 Khuyến nông lâm Động vật hại nông KT213007 (2) NL213418 (3) TTGT cây dài ngày Hệ thống nông Nông lâm kết hợp Tư tưởng HCM KT213116 (2): Xây dựng và quản lý dự án NL213787 (2): Hoa, cây cảnh
NL213197 (2)
NL213718 (2)
NL213419 (1)
Khởi nghiệp
Cây dài ngày
KT213115 (2): Marketing nông nghiệp
NL213718 (2): Cây lấy củ
nghiệp
nghiệp
Chọn 2/6 TC sau:
NL213723 (3)
NL213430 (2)
HK 6 kiểm dịch thực vật NL213455 (3) NL213486 (3) Khoa học cỏ dại Sử dụng thuốc bảo NL213724 (2): Lâm nghiệp đại cương ML211033 (2) NL213342 (2)
NL213012 (2)
Lịch sử Đảng
Luật bảo vệ và
Côn trùng đại
Bệnh cây đại
Cây ăn quả
NL232725 (2): Bảo vệ thực vật rừng cảnh quan
Cộng sản Việt
vệ thực vật
cương
cương
NL213229 (2): Viễn thám và GIS đại cương
Nam
Chọn 1/3 TC sau:
Chọn 2/4 TC sau:
NL213421 (2) Chọn 2/4 TC sau: NL213996 (2) NL212401 (2): Chọn giống NL213422 (1): Kiểm soát dư lượng
NL213411 (3)
NL213420 (2)
NL213480 (2)
NL213410 (3)
HK 7 Dịch tễ học bảo vệ Côn trùng chuyên Bệnh cây chuyên Rèn nghề bảo vệ Kiểm dịch thực vật NL216446 (2): Nông nghiệp hữu cơ Nhân nuôi côn cây trồng chống bệnh NL212717 (1): Độc tố trong nông
thuốc BVTV
và Dịch hại nông
NL216447 (2): Nông nghiệp công nghệ cao
sản thực phẩm
thực vật
thực vật
NL213997 (2): Công nghệ
khoa
trùng có ích
khoa
sản sau thu hoạch
VSV trong nông nghiệp
NL216434 (1): Sinh thái học côn
trùng
NL213999 (2) NL213998 (2) NL213417 (2) Chọn 2/4 TC sau: Giải thích các loại mũi tên:
NL213429 (2)
HK 8 Quản lý dịch hại trong canh tác hữu trong nhà có mái Thực tập cơ sở Bệnh vi khuẩn và NL213992 (2): Phòng trừ sinh học bệnh cây nông nghiệp Học phần tiên quyết:
NL213481 (6)
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
NL213990 (2): Phòng trừ sinh học côn trùng nông nghiệp
tổng hợp
vius hại cây trồng
che
cơ
Học phần học trước:
Học phần học song hành:
Khóa luận tốt nghiệp hoặc các học phần chuyên môn thay thế: 10 TC, tùy điều kiện
HK 9 Nếu đủ điều kiện Chọn 1 trong 2 học phần sau: Chọn 1 trong 2 học phần sau: Chọn 1 trong 2 học phần sau:
Nếu không đủ điều kiện hoặc không làm Khóa luận tốt nghiệp
NL215430 (4)
NL214430 (10) Chuyên đề tốt NL213431 (2): Khảo nghiệm và kinh
Khoá luận tốt nghiệp NL216362 (2): Thực hành nông nghiệp tốt (GAP) doanh thuốc bảo vệ thực vật NL213993 (2): Bệnh không truyền nhiễm
nghiệp NL213433 (2): Quản lí cây trồng tổng hợp NL213994 (2): Thuốc thảo mộc NL213995 (2): Bệnh phát sinh từ đất
48