Page 50 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 50

4. NGÀNH BẢO VỆ THỰC VẬT - KHOA NÔNG LÂM NGHIỆP
                                                        HỌC KỲ 1

                                                                                        Tín chỉ
                  TT  Mã HP                     Tên học phần
                                                                             Tổng    LT   TH    BB    TC
                  1  FL211011 Tiếng Anh 1                                      3      3    0     3
                  2  KC211062  Hóa học đại cương                               2      2    0     2
                  3  KC211021  Thực hành hóa học ĐC                            1      0    1     1
                  4  KC211091  Sinh học đại cương                              2      2    0     2
                  5  KC211023  Thực hành sinh học ĐC                           1      0    1     1
                  6  KC211090  Toán cao cấp cho Nông Lâm                       2      2    0     2
                  7  KT212202  Kỹ năng mềm                                     2      2    0     2
                  8  SP211032  Thể dục cơ bản và điền kinh                     1      0    1     1
                  9  SP211039  Cờ vua 1                                        1      0    1
                                          Tổng kỳ 1                                             14     0
                                                        HỌC KỲ 2
                                                                                        Tín chỉ
                  TT  Mã HP                     Tên học phần
                                                                             Tổng    LT   TH    BB    TC
                  1  ML211030 Triết học Mác - Lênin                            3      3    0     3
                  2  FL211012 Tiếng Anh 2                                      3      3    0     3
                  3  KC211027 Tin học đại cương                                2      1    1     2
                  4  SP211033 Bóng chuyền cơ bản                               1      0    1
                  5  SP211034 Bơi lội cơ bản                                   1      0    1
                  6  SP211035 Cầu lông cơ bản                                  1      0    1          1
                  7  SP211042 Bóng bàn cơ bản                                  1      0    1
                  8  SP211040 Cờ vua 2                                         1      0    1
                  9            Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản
                      QP211011                                                 3      3    0     3
                               Việt Nam
                  10  QP211006  Công tác quốc phòng và an ninh                 2      2    0     2
                  11  QP211012  Quân sự chung                                  1     0.7   0.3   1
                  12  QP211013  Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật      2      0    2     2
                  13  NL212705  Hóa sinh thực vật                              2     1.5   0.5   2
                  14  NL212706  Di truyền thực vật                             2     1.5   0.5   2
                  15  NL212709  Thổ nhưỡng                                     2     1.5   0.5   2
                                          Tổng kỳ 2                                             22     1
                                                        HỌC KỲ 3
                                                                                         Tín chỉ
                  TT  Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng   LT   TH    BB    TC
                  1  ML211031 Kinh tế chính trị Mác - Lênin                     2     2    0     2
                  2  FL211013 Tiếng Anh 3                                       3     3    0     3
                  3  NL211702 Pháp luật VN Đại cương                            2     2    0     2
                  4  SP211006 Xã hội học đại cương                              2     2    0
                  5  SP211014 Tâm lý học đại cương                              2     2    0           2
                  6  SP211001 Tiếng Việt thực hành                              2     2    0
                  7  SP211036 Thể dục nhịp điệu cơ bản                          1     0    1
                  8  SP211037 Taekwondo cơ bản                                  1     0    1
                  9  SP211038 Bóng đá cơ bản                                    1     0    1           1
                  10  SP211043 Bóng rổ cơ bản                                   1     0    1
                  11  SP211041 Cờ vua 3                                         1     0    1
                  12  NL212707 Khí tượng Nông nghiệp                            2    1.5   0.5   2
                  13  NL212708 Sinh lý thực vật                                 3    2.5   0.5   3
                  14  NL212733 Vi sinh vật đất                                  2    1.5   0.5   2
                  15  NL212711 Nông hóa                                         2    1.5   0.5   2
                  16  NL212727 Sinh thái nông nghiệp                            2    1.5   0.5   2
                                           Tổng kỳ 3                                            18     3

                                                           45
   45   46   47   48   49   50   51   52   53   54   55