Page 47 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 47

Tín chỉ
                  TT  Mã HP                        Tên học phần
                                                                                    Tổng  LT    TH    BB   TC
                   7  YD213419 Vi sinh 2                                              2    1     1     2
                   8  YD213422  Ký sinh trùng 1                                       2    1     1     2
                                               Tổng kỳ 4                                              17    0
                                                             HỌC KỲ 5
                                                                                               Tín chỉ
                   TT   Mã HP                       Tên học phần
                                                                                    Tổng   LT   TH    BB   TC
                   1   ML211033  Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam                       2    1.4   0.6   2
                   2   KT213007  Khởi nghiệp                                          2    1.5   0.5   2
                   3   YD213427  Y Sinh học phân tử                                   2    1     1     2
                   4   YD212405  Dịch tễ học và các bệnh truyền nhiễm                 2    1     1
                   5   YD212402  Dinh dưỡng - VSATTP - Sức khỏe môi trường            2    1     1
                   6   YD212029  Giáo dục và nâng cao sức khỏe                        1    1     0          2
                   7   YD212214  Tổ chức Y tế - CTYTQG                                1    1     0
                   8   YD213410  Huyết học tế bào 2                                   2    1     1     2
                   9   YD213416  Hóa sinh 3                                           2    1     1     2
                   10  YD213420  Vi sinh 3                                            2    1     1     2
                   11  YD213423  Ký sinh trùng 2                                      2    1     1     2
                   12  YD213442  Xét nghiệm tế bào 1                                  2    1     1     2
                                               Tổng kỳ 5                                              16    2
                                                             HỌC KỲ 6
                                                                                               Tín chỉ
                   TT   Mã HP                       Tên học phần
                                                                                    Tổng   LT   TH    BB   TC
                   1   YD212417  Bệnh học nội khoa                                    1    1     0     1
                   2   YD213412  Huyết học truyền máu                                 2    1     1     2
                   3   YD213417  Hóa sinh 4                                           2    1     1     2
                   4   YD213421  Vi sinh 4                                            2    1     1     2
                   5   YD213424  Ký sinh trùng 3                                      2    1     1     2
                   6   YD213426  Xét nghiệm tế bào 2                                  2    1     1     2
                   7   YD213436  Thực tập Vi sinh 1                                   2    0     2     2
                   8   YD213438  Thực tập Hóa sinh 1                                  2    0     2     2
                   9   YD213434  Thực tế nghề nghiệp                                  2    0     2     2
                                               Tổng kỳ 6                                              17    0
                                                             HỌC KỲ 7
                                                                                               Tín chỉ
                   TT   Mã HP                       Tên học phần
                                                                                    Tổng   LT   TH    BB   TC
                   1   YD212415  Phương pháp nghiên cứu khoa học sức khỏe             2    1.5   0.5   2
                   2   YD212418  Bệnh học ngoại khoa                                  1    1     0     1
                   3   YD213429  Chống nhiễm khuẩn bệnh viện                          2    1     1     2
                   4   YD213411  Huyết học đông máu                                   2    1     1     2
                   5   YD213413  Xét nghiệm huyết học nâng cao                        2    1     1     2
                   6   YD214443  Enzyme học lâm sàng                                  2    1     1
                   7   YD214444  Đề kháng kháng sinh các kỹ thuật kháng sinh đồ chuyên biệt   2   1   1      2
                   8   YD214445  Hóa sinh máu                                         2    1     1
                   9   YD213437  Thực tập Ký sinh trùng 1                             2    0     2     2
                   10  YD213439  Thực tập Huyết học 1                                 2    0     2     2
                   11  YD213440  Thực tập Giải phẫu bệnh 1                            2    0     2     2
                                               Tổng kỳ 7                                              15    2
                                                             HỌC KỲ 8
                                                                                               Tín chỉ
                   TT   Mã HP                       Tên học phần
                                                                                     Tổng   LT   TH   BB   TC
                   1  YD213428  Kiểm tra chất lượng xét nghiệm                        2     1    1     2
                   2  YD214457  Thực tập Giải phẫu bệnh 2                             2     0    2
                   3  YD214458  Thực tập Vi sinh 2                                    2     0    2
                   4  YD214459  Thực tập Ký sinh trùng 2                              2     0    2          4
                   5  YD214460  Thực tập Huyết học 2                                  2     0    2
                   6  YD214461  Thực tập Hóa sinh 2                                   2     0    2
                   7  YD216453  Khóa luận tốt nghiệp                                  10    0   10          10
                   8  YD216454  Chuyên đề tốt nghiệp                                  4     0    4           4
                   9  YD216459  Ký sinh trùng cuối khóa                               1     0    1
                   10  YD216460  Vi sinh cuối khóa                                    2     1    1          6
                   11  YD216457  Hoá sinh cuối khóa                                   2     1    1
                   12  YD216458  Huyết học cuối khóa                                  1     0    1
                                               Tổng kỳ 8                                               2    14

                                                                43
   42   43   44   45   46   47   48   49   50   51   52