Page 52 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 52
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
9 NL213997 Công nghệ vi sinh vật trong nông nghiệp 2 1.5 0.5
10 NL212717 Độc tố nông sản và thực phẩm 1 1 0
11 NL216434 Sinh thái học côn trùng 1 1 0 1
12 NL213422 Kiểm soát dư lượng thuốc BVTV 1 0.5 0.5
13 NL213996 Nhân nuôi côn trùng có ích 2 1.5 0.5 2
Tổng kỳ 7 14 5
HỌC KỲ 8
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 NL213429 Quản lý dịch hại tổng hợp 2 1.5 0.5 2
2 NL213998 Bảo vệ thực vật trong nhà có mái che 2 1.5 0.5 2
3 NL213999 Bảo vệ thực vật trong canh tác hữu cơ 2 1.5 0.5 2
4 NL213481 Thực tập cơ sở 6 0.5 5.5 6
5 NL213990 Phòng trừ sinh học côn trùng nông nghiệp 2 1.5 0.5 2
6 NL213992 Phòng trừ sinh học bệnh cây nông nghiệp 2 1.5 0.5
7 NL213417 Bệnh vi khuẩn và virus hại cây trồng 2 1.5 0.5 2
Tổng kỳ 8 14 2
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 NL214430 Khoá luận tốt nghiệp 10 0 10 10
Nếu sinh viên không đủ điều kiện hoặc không làm Khóa luận tốt nghiệp thì thực hiện:
2 NL215430 Chuyên đề tốt nghiệp 4 0 4 4
3 NL216362 Thực hành nông nghiệp tốt (GAP) 2 2 0 2
4 NL213433 Quản lí cây trồng tổng hợp 2 1.5 0.5
5 NL213994 Thuốc thảo mộc 2 1.5 0.5
6 NL213431 Khảo nghiệm và kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật 2 1.5 0.5 2
7 NL213995 Bệnh phát sinh từ đất 2 1.5 0.5
8 NL213993 Bệnh không truyền nhiễm 2 1.5 0.5 2
Tổng kỳ 9 10
47