Page 57 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 57
HỌC KỲ 4
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211032 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 0 2
2 FL211014 Tiếng Anh 4 3 3 0 3
3 NL213706 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 1.5 0.5 2
4 NL212715 Thổ nhưỡng 3 2 1 3
5 NL212325 Giống cây trồng 2 1.5 0.5 2
6 NL212737 Công nghệ sinh học 2 1.5 0.5 2
7 NL212718 Công nghệ nuôi cấy mô và tế bào thực vật 2 1.5 0.5 2
8 NL212330 Cơ khí nông nghiệp 2 1.5 0.5 2
9 NL213197 Khuyến nông lâm 2 1.5 0.5 2
Tổng kỳ 4 20 0
HỌC KỲ 5
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.5 0.5 2
2 KT213007 Khởi nghiệp 2 1.5 0.5 2
3 NL212731 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 2 1.5 0.5 2
4 NL212733 Vi sinh vật đất 2 1.5 0.5 2
5 NL212716 Nông hóa 3 2 1 3
6 NL213715 Côn trùng nông nghiệp 2 1.5 0.5 2
7 NL213716 Bệnh cây nông nghiệp 2 1.5 0.5 2
8 NL233766 Hệ thống nông nghiệp 2 1.5 0.5 2
9 NL213336 TTGT sâu bệnh hại 1 0 1 1
10 NL213364 Bảo quản nông sản 2 1.5 0.5
11 NL213721 Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật 2 1.5 0.5 2
12 KT213337 Thị trường nông nghiệp 2 2 0
Tổng kỳ 5 18 2
HỌC KỲ 6
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211033 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.4 0.6 2
2 NL213722 Quy hoạch và lập dự án phát triển nông thôn 2 1.5 0.5 2
3 NL213339 Thủy nông 2 1.5 0.5 2
4 NL213340 Cây lương thực 3 2.5 0.5 3
5 NL213341 Cây rau 2 1.5 0.5 2
6 NL213356 Cây ăn quả 3 2 1 3
7 NL213343 Cây đậu đỗ 2 1.5 0.5 2
8 NL213363 TTGT cây lương thực, rau, cây ăn quả 3 0 3 3
Tổng kỳ 6 19 0
HỌC KỲ 7
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 NL213349 Canh tác học và quản lý cỏ dại 2 1.5 0.5 2
2 NL213357 Cây cao su 3 2 1 3
3 NL213358 Cây cà phê 3 2 1 3
4 NL213359 Cây chè 3 2 1 3
5 NL213360 Cây điều, cây ca cao 3 2 1 3
6 NL213361 Cây tiêu 2 1.5 0.5 2
7 NL213365 TTGT cây cao su, cà phê, chè 3 0 3 3
Tổng kỳ 7 19 0
HỌC KỲ 8
50