Page 60 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 60

TIẾN TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH KHOA HỌC CÂY TRỒNG
                                                          CHUYÊN NGÀNH: KHOA HỌC CÂY TRỒNG (151 tín chỉ)

                                                                          KC211021 (1)
                    KC211090 (2)
                                               KC211023 (1)
                HK 1  Toán cao cấp cho   Sinh học đại cương  Thực hành Sinh học   Hóa học đại cương  Thực hành Hóa học   KT212202 (2)   FL211011 (3)  SP211032 (1): Thể dục cơ
                                 KC211091 (2)
                                                            KC211062 (2)
                                                                                                                 bản và điền kinh
                                                                                                      Tiếng Anh 1
                                                                                        Kỹ năng mềm
                                                đại cương
                                                                                                                 SP211039 (1): Cờ vua 1
                                                                           đại cương
                     Nông Lâm
                                                                                                                                  Chọn 1/4  tín chỉ sau:
                                                                                Giáo dục QP gồm:                   ML211030 (3)  SP211033 (1): Bóng chuyền cơ bản
                HK 2  Tin học đại cương  Di truyền thực vật  Hóa sinh thực vật  KC211020 (2)   QP211006(2): Công tác QP - An ninh  FL211012 (3 )  Triết học Mác – Lê   SP211034 (1): Bơi lội cơ bản
                                                                          QP211011(3): Đường lối QPAN của ĐCSVN
                    KC211027 (2)
                                               NL212705 (2)
                                 NL212706 (2)
                                                            Hóa phân tích
                                                                                                      Tiếng Anh 2
                                                                                                                              SP211035 (1): Cầu lông cơ bản
                                                                                                                      nin
                                                                          QP211012(1): Quân sự chung
                                                                         QP211013(2): Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật  SP211042 (1): Bóng bàn cơ bản
                                                                                                                              SP211040 (1): Cờ vua 2
                                                                                                                                  Chọn 1/4  tín chỉ sau:
                                                                                Chọn 4/8 TC sau:                  ML211031 (2) Kinh   SP211036 (1): Thể dục nhịp điệu cơ bản
                                 NL212727 (2)
                    NL212707(2)
                HK 3  Khí tượng nông   Sinh thái nông   Sinh lý thực vật  KC211024 (2)  SP11006 (2): Xã hội học ĐC  FL211013 (3)  tế chính trị Mác – Lê   SP211037 (1): Taekwondo cơ bản
                                               NL212708 (3)
                                                                         SP211014 (2): Tâm lý học ĐC
                                                                                                      Tiếng Anh 3
                                                                                                                              SP211038 (1): Bóng đá cơ bản
                                                             Thực vật học
                                   nghiệp
                      nghiệp
                                                                                                                      nin
                                                                         NL211702 (2): Pháp luật VN ĐC
                                                                                                                              SP211041 (1): Cờ vua3
                                                                         SP211001 (2): Tiếng Việt thực hành                   SP211043 (1): Bóng Rổ cơ bản
                                                                                        NL213706 (2)               ML211032 (2)  NL212718 (2)
                HK 4  Cơ khí nông nghiệp  Giống cây trồng  Công nghệ sinh học  NL212715 (3)  Khuyến.nông lâm  Nghiên cứu khoa   FL211014 (3)  Chủ nghĩa xã hội   Công nghệ nuôi cấy
                                 NL212325 (2)
                                                                                        Phương pháp
                                                                          NL213197 (2)
                    NL212330 (2)
                                               NL212737 (2)
                                                                                                                               mô và tế bào thực
                                                                                                      Tiếng Anh 4
                                                             Thổ nhưỡng
                                                                                                                    khoa học
                                                                                                                                   vật
                                                                                           học
                                                                                                                                                 Chọn 2/6 TC sau:
                                                                                                                   ML211002(2)            NL213721 (2) Sử dụng thuốc BVTV
                                                                                        NL213716 (2)
                                 NL212731 (2)
                    NL233766 (2)
                                                                          NL213715 (2)
                HK 5  Hệ thống nông   Phương pháp TN   NL212733 (2)  NL212716 (3)  Côn trùng nông   Bệnh cây nông   TTGT sâu bệnh hại  Tư tưởng Hồ Chí   KT213007 (2)  KT213337 (2) Thị trường nông nghiệp
                                                                                                     NL213336 (1)
                                               Vi sinh vật đất
                                                              Nông hóa
                                                                                                                     Minh
                                                                                                                                Khởi nghiệp
                                  đồng ruông
                      nghiệp
                                                                                          nghiệp
                                                                            nghiệp
                                                                                                                                          NL213364 (2) Bảo quản nông sản
                                                                                                                   ML211033 (2)
                                                                                                     NL213363 (3)
                HK 6  Quy hoạch & Lập   NL213339 (2)  NL213343 (2)  Cây lương.thưc  NL213356 (3)  NL213341 (2)  thực, rau, cây ăn quả  Lịch sử Đảng Cộng
                    NL213722 (2)
                                                            NL213340 (3)
                                                                                                     TTGT Cây lương
                                                                           Cây ăn quả
                                                Cây đậu đỗ
                                  Thủy nông
                                                                                          Cây rau
                                                                                                                   sản Việt Nam
                     DAPTNT
                                                                                        NL213365 (3)
                    NL213349 (2)
                HK 7  Canh tác học và   Cây ca cao, cây điều  NL213357 (3)  NL213358 (3)  NL213359 (3)  TTGT Cây Cao su,   NL213361 (2)
                                 NL213360 (3)
                                                                                                       Cây tiêu
                                                                            Cây chè
                                                Cây cao su
                                                             Cây cà phê
                                                                                         Cà phê, Chè
                    quản lý cỏ dại
                                                                                      Chọn 6/12 TC sau:
                                                                          TY213767 (2) Nuôi ong
                                 NL213362 (2)
                                               NL213482 (4)
                HK 8  Kinh tế nông nghiệp  Công nghệ trồng cây   Thực tập Rèn nghề   Đánh giá đất đai  NL213758 (2) Dâu tằm
                    KT211230 (2)
                                                            NL212555 (2)
                                                                          TY213356 (2) Chăn nuôi đại cương
                                                tổng hợp
                                trong nhà có mái che
                                                                          NL213724 (2) Lâm nghiệp đại cương
                                                                          NL213046 (2) Nông nghiệp hữu cơ         Giải thích các loại mũi tên:
                                                                          NL213047 (2) Nông nghiệp công nghệ cao
                                                                                                                   Học phần học trước:
                                              Học phần tốt nghiệp: SV hoàn thành 10TC, tùy điều kiện:
                                                                                                                Học phần học song hành:
                                              NL214366 (10): Khóa luận tốt nghiệp
                            Chọn 2/6 TC sau:  NL215367 (4): Chuyên đề tốt nghiệp (nếu không đủ điều kiện hoặc không làm Khóa luận TN)
                HK 9  NL213347 (2) Chế biến ca cao bột  NL216362 (2) Thực hành nông nghiệp tốt (GAP)
                                                            Và chọn thêm 6/12 TC trong những HP sau:
                  NL213345 (2) Chế biến cà phê bột
                  NL213346 (2) Chế biến chè xanh, đen
                                             NL216363 (2) Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM)
                                             NL216365 (2) Trồng nấm ăn
                                             NL216360 (2) Cây mía, bông
                                             NL213787 (2) Hoa, cây cảnh
                                             NL216359 (2) Cây lấy củ
                                                                                    52
   55   56   57   58   59   60   61   62   63   64   65