Page 56 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 56

5. NGÀNH KHOA HỌC CÂY TRỒNG - KHOA NÔNG LÂM NGHIỆP
                                                        HỌC KỲ 1

                                                                                         Tín chỉ
                TT    Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng  LT    TH    BB    TC
                1    FL211011  Tiếng Anh 1                                      3     3    0     3
                2    KC211062  Hóa học đại cương                                2     2    0     2
                3    KC211021  Thực hành hóa học đại cương                      1     0    1     1
                4    KC211091  Sinh học đại cương                               2     2    0     2
                5    KC211023  Thực hành Sinh học đại cương                     1     0    1     1
                6    KC211090  Toán cao cấp cho khoa Nông Lâm                   2     2    0     2
                7    KT212202  Kỹ năng mềm                                      2     2    0     2
                8    SP211032  Thể dục cơ bản và điền kinh                      1     0    1     1
                9    SP211039  Cờ vua 1                                         1     0    1
                                          Tổng kỳ 1                                             14     0
                                                        HỌC KỲ 2
                                                                                         Tín chỉ
                TT Mã HP                        Tên học phần
                                                                              Tổng  LT    TH    BB    TC
                1    ML211030  Triết học Mác - Lênin                            3     3    0     3
                2    FL211012  Tiếng Anh 2                                      3     3    0     3
                3    KC211027  Tin học đại cương                                2     1    1     2
                4    KC211020  Hóa phân tích                                    2    1.5   0.5   2
                5    SP211033  Bóng chuyền cơ bản                               1     0    1
                6    SP211034  Bơi lội cơ bản                                   1     0    1
                7    SP211035  Cầu lông cơ bản                                  1     0    1           1
                8    SP211042  Bóng bàn cơ bản                                  1     0    1
                9    SP211040  Cờ vua 2                                         1     0    1
                10             Đường  lối  quốc  phòng  và  an  ninh  của  Đảng  Cộng  sản
                     QP211011                                                   3     3    0     3
                               Việt Nam
                11  QP211006  Công tác Quốc phòng – An ninh                     2     2    0     2
                12  QP211012  Quân sự chung                                     1    0.7   0.3   1
                13  QP211013  Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật         2     0    2     2
                14  NL212705  Hóa sinh thực vật                                 2    1.5   0.5   2
                15  NL212706  Di truyền thực vật                                2    1.5   0.5   2
                                          Tổng kỳ 2                                             22     1

                                                        HỌC KỲ 3
                                                                                         Tín chỉ
                TT Mã HP                       Tên học phần
                                                                              Tổng  LT    TH    BB    TC
                1  ML211031 Kinh tế chính trị Mác - Lênin                       2     2    0     2
                2  SP211006 Xã hội học đại cương                                2     2    0
                3  SP211014 Tâm lý học đại cương                                2     2    0           4
                4  NL211702 Pháp luật Việt Nam đại cương                        2     2    0
                5  SP211001 Tiếng Việt thực hành                                2     2    0
                6  FL211013 Tiếng Anh 3                                         3     3    0     3
                7  KC211024 Thực vật học                                        2    1.5   0.5   2
                8  SP211036 Thể dục nhịp điệu cơ bản                            1     0    1
                9  SP211037 Taekwondo cơ bản                                    1     0    1
                10  SP211038 Bóng đá cơ bản                                     1     0    1           1
                11  SP211043 Bóng rổ cơ bản                                     1     0    1
                12  SP211041 Cờ vua 3                                           1     0    1
                13  NL212708 Sinh lý thực vật                                   3    2.5   0.5   3
                14  NL212707 Khí tượng nông nghiệp                              2    1.5   0.5   2
                15  NL212727 Sinh thái nông nghiệp                              2    1.5   0.5   2
                                          Tổng kỳ 3                                             14     5



                                                           49
   51   52   53   54   55   56   57   58   59   60   61