Page 51 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 51
HỌC KỲ 4
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211032 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 0 2
2 FL211014 Tiếng Anh 4 3 3 0 3
3 NL213706 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 1.5 0.5 2
4 NL212737 Công nghệ sinh học 2 1.5 0.5 2
5 NL212731 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 2 1.5 0.5 2
6 NL213338 Tin học ứng dụng 2 1.5 0.5 2
7 NL213339 Thủy nông 2 1.5 0.5 2
8 NL213408 Cây ngắn ngày 3 3 0 3
9 NL213409 TTGT cây ngắn ngày 1 0 1 1
Tổng kỳ 4 19 0
HỌC KỲ 5
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.5 0.5 2
2 KT213007 Khởi nghiệp 2 1.5 0.5 2
3 NL233766 Hệ thống nông nghiệp 2 1.5 0.5 2
4 KT213116 Xây dựng và quản lý dự án 2 1.5 0.5 2
5 KT213115 Marketing nông nghiệp 2 2 0
6 NL213418 Cây dài ngày 3 3 0 3
7 NL213404 Động vật hại nông nghiệp 2 1.5 0.5 2
8 NL213197 Khuyến nông lâm 2 2 0 2
9 NL213419 TTGT cây dài ngày 1 0 1 1
10 NL216359 Cây lấy củ 2 1.5 0.5 2
11 NL213787 Hoa, cây cảnh 2 1.5 0.5
12 NL213718 Nông lâm kết hợp 2 2 0 2
Tổng kỳ 5 16 4
HỌC KỲ 6
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211033 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.4 0.6 2
2 NL213455 Côn trùng đại cương 3 2 1 3
3 NL213486 Bệnh cây đại cương 3 2 1 3
4 NL213723 Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật 3 2 1 3
5 NL213012 Khoa học cỏ dại 2 1.5 0.5 2
6 NL213430 Luật bảo vệ và kiểm dịch thực vật 2 2 0 2
7 NL213342 Cây ăn quả 2 1.5 0.5 2
8 NL213724 Lâm nghiệp đại cương 2 2 0
9 NL213229 Viễn thám và GIS đại cương 2 1.5 0.5 2
10 NL213725 Bảo vệ thực vật rừng cảnh quan 2 1.5 0.5
Tổng kỳ 6 17 2
HỌC KỲ 7
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 NL213410 Côn trùng chuyên khoa 3 2 1 3
2 NL213411 Bệnh cây chuyên khoa 3 2 1 3
3 NL213420 Dịch tễ học BVTV 2 1.5 0.5 2
4 NL213421 Kiểm dịch thực vật và dịch hại nông sản sau thu hoạch 2 1.5 0.5 2
5 NL213046 Nông nghiệp hữu cơ 2 1.5 0.5 2
6 NL213047 Nông nghiệp công nghệ cao 2 1.5 0.5
7 NL213480 Rèn nghề bảo vệ thực vật 2 0 2 2
8 NL212401 Chọn giống cây trồng chống bệnh 2 1.5 0.5 2
46