Page 46 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 46

3. NGÀNH KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC – KHOA Y DƯỢC
                                                    HỌC KỲ 1
                                                                                      Tín chỉ
          TT  Mã HP                        Tên học phần
                                                                           Tổng  LT    TH    BB    TC
           1  ML211030 Triết học Mác - Lênin                                 3     3    0     3
           2  FL211011  Tiếng Anh 1                                          3     3    0     3
           3  KC211022  Sinh học đại cương                                   2    1.5   0.5   2
           4  KC211042  Di truyền đại cương                                  2    1.5   0.5   2
           5  KT212202  Kỹ năng mềm                                          2     2    0     2
           6  SP211032  Thể dục cơ bản và điền kinh                          1     0    1     1
           7  SP211039  Cờ vua 1                                             1     0    1
           8  YD212411 Giải phẫu                                             3     2    1     3
           9  YD212412 Sinh lý                                               3     2    1     3
                                      Tổng kỳ 1                                               19    0
                                                    HỌC KỲ 2
                                                                                      Tín chỉ
          TT  Mã HP                        Tên học phần
                                                                           Tổng  LT    TH    BB    TC
           1  ML211031 Kinh tế chính trị Mác - Lênin                         2     2    0     2
           2  FL211012 Tiếng Anh 2                                           3     3    0     3
           3  KC211027 Tin học đại cương                                     2     1    1     2
           4  SP211033  Bóng chuyền cơ bản                                   1     0    1
           5  SP211034  Bơi lội cơ bản                                       1     0    1
           6  SP211035  Cầu lông cơ bản                                      1     0    1           1
           7  SP211042  Bóng bàn cơ bản                                      1     0    1
           8  SP211040  Cờ vua 2                                             1     0    1
           9  YD212410 Mô phôi                                               2    1.5   0.5   2
          10  YD212414 Dược lý                                               1     1    0     1
          11  YD212419 Điều dưỡng cơ bản - Sơ cứu ban đầu                    2     1    1     2
          12  YD212215 Tâm lý học - Y đức                                    1     1    0     1
          13  YD214441 Miễn dịch                                             2     2    0     2
          14  YD213408 Kỹ thuật xét nghiệm cơ bản                            2     1    1     2
                                      Tổng kỳ 2                                               17    1
                                                    HỌC KỲ 3
                                                                                      Tín chỉ
          TT  Mã HP                        Tên học phần
                                                                           Tổng  LT    TH    BB    TC
           1  ML211032 Chủ nghĩa xã hội khoa học                             2     2    0     2     0
           2  FL211013  Tiếng Anh 3                                          3     3    0     3     0
           3  SP211036  Thể dục nhịp điệu cơ bản                             1     0    1
           4  SP211037 Taekwondo cơ bản                                      1     0    1
           5  SP211038 Bóng đá cơ bản                                        1     0    1           1
           6  SP211043 Bóng rổ cơ bản                                        1     0    1
           7  SP211041 Cờ vua 3                                              1     0    1
           8  QP211006  Công tác quốc phòng và an ninh                       2     2    0     2
           9  QP211012  Quân sự chung                                        1    0.7   0.3   1
          10  QP211011  Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam   3   3   0   3
          11  QP211013 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật             2     0    2     2
          12  YD213414 Hóa sinh 1                                            2     1    1     2
          13  YD213418 Vi sinh 1                                             2     1    1     2
                                      Tổng kỳ 3                                               17    1
                                                    HỌC KỲ 4
                                                                                      Tín chỉ
          TT  Mã HP                        Tên học phần
                                                                           Tổng  LT    TH    BB    TC
           1  ML211002 Tư tưởng Hồ Chí Minh                                  2    1.5   0.5   2
           2  FL211014 Tiếng Anh 4                                           3     3    0     3
           3  KC211006 Xác suất thống kê                                     2     2    0     2
           4  YD213435 An toàn trong phòng xét nghiệm y học                  2     1    1     2
           5  YD213409 Huyết học tế bào 1                                    2     1    1     2
           6  YD213415 Hóa sinh 2                                            2     1    1     2
                                                       42
   41   42   43   44   45   46   47   48   49   50   51