Page 44 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 44

TIẾN TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG
                                               Tên chuyên ngành đào tạo: Điều dưỡng (137 tín chỉ)


                  ML211030 (3)
                                                                                                            YD212215 (1)
               HK 1  Triết bọc Mác -   KC211031 (2)  KC211022 (2)  KC211042 (2)  KC211027 (2)  YD212201 (3)  FL211011 (3)  YD212202 (2)  Tâm lý học – Y   Thể dục cơ bản
                                                                                                                       SP211032 (1)
                                                                Tin học đại
                              Hóa học đại
                                                    Di truyền đại
                                         Sinh học đại
                                                                            Giải phẫu
                                                                                       Tiếng Anh 1
                                                                                                   Mô phôi
                    Lênin
                                                      cương
                                           cương
                                                                                                               đức
                                                                                                                        và điền kinh
                               cương
                                                                  cương
                                                                                                                                    Chọn 1 trong 4 học phần sau:
                  YD212210 (2)                                                                   YD212207 (2)          YD212212 (2)   SP211033 (1) Bóng chuyền CB
               HK 2  Dinh dưỡng - Vệ   YD212204 (2)  YD212208 (2)  YD212205 (2)  YD212206 (1)  YD212203 (2)  FL211012 (3)  Sinh lý bệnh -   Kỹ năng mềm  GD SK &   SP211034 (1) Bơi lội cơ bản
                                                                                                             KT212202 (2)
                                                                            Sinh lý học
                               Hóa Sinh
                                                                                       Tiếng Anh 2
                                                     Vi sinh vật
                                          Dược lý
                                                                Ký sinh trùng
                   sinh an toàn
                                                                                                                                    SP211035 (1) Cầu lông cơ bản
                                                                                                                          KNGT
                                                                                                  Miễn dịch
                   thực phẩm
                                                                                                                                    SP211042 (1) Bóng bàn cơ bản
                                                                                                   Giáo dục quốc phòng gồm:          Chọn 1 trong 4 học phần sau:
                             YD213252 (2)  YD213251 (2)  YD213248 (3)  YD213249 (2)  YD213250 (2)    QP211006 (2): Công tác quốc phòng và an ninh   SP211036 (1) TD nhịp điệu CB
               HK 3  YD212220 (1)  K.soát nhiễm   Thực hành bệnh   Điều dưỡng cơ   Điều dưỡng cơ   Điều dưỡng cơ     QP211012 (1): Quân sự chung   SP211037 (1) Taekwondo CB
                              khuẩn trong
                  Tổ chức Y tế
                                                                                                   QP211011 (3): Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng
                                                                                                                                    SP211038 (1) Bóng đá cơ bản
                                                                 bản 2 LT
                                                                            bản 2 TH
                                        viện ĐD cơ bản
                                                      bản 1
                             thực hành ĐD
                                                                                                 Cộng sản Việt Nam
                                                                                                   QP211013 (2):  Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật   SP211043 (1) Bóng rổ cơ bản
                                                                                                                                    Lưu ý:  Đối với sinh viên có sức khỏe hạn
                                                                                                                                   chế thì hoàn thành 3 tín chỉ gồm: SP211039
                                                    YD213222 (2)
                                                                YD213223 (2)
                  ML211031 (2)
                             YD213220 (2)
                                                                                                                       YD213227 (2)
                                         YD213221 (1)
                                                                                                            YD213226 (2)
                                                                                      YD213225 (1)
                                                                           YD213224 (2)
               HK 4  Kinh tế chính trị   Điều dưỡng Nội   Điều dưỡng Nội   Điều dưỡng Nội    Điều dưỡng Nội   Điều dưỡng   Điều dưỡng   FL211013 (3)  Điều dưỡng   Điều dưỡng   (1) Cờ vua 1; SP211040 (1) Cờ vua 2;
                                                                                                  Tiếng Anh 3
                                                                                                                                   SP211041 (1) Cờ vua 3 để thay thế cho các
                                                      2 LT
                                1 LT
                   Mác – Lênin
                                                                                                                        Ngoại 2 TH
                                                                                                             Ngoại 2 LT
                                                                  2 TH
                                           1 TH
                                                                            Ngoại 1 LT
                                                                                       Ngoại 1 TH
                                                                                                                                   học phần Giáo dục thể chất khác
                                                                           YD213236 (2)  YD213237 (2)         Chọn 1 trong 2 học phần sau:
                             YD213228 (2)
                                         YD213229 (2)
               HK 5  Chủ nghĩa xã   Điều dưỡng Nhi   Điều dưỡng Nhi   Điều dưỡng Phụ   Điều dưỡng Phụ   Truyền nhiễm   Truyền nhiễm   FL211014 (3)   YD213099 (1) Dân số học  KT213007 (2)
                                                    YD213254 (2)
                                                                YD213231 (2)
                  ML211032 (2)
                                                                            Điều dưỡng
                                                                                        Điều dưỡng
                                                                                                  Tiếng Anh 4
                                                                                                                                     Khởi nghiệp
                                                      sản LT
                                LT
                                                                                                             YD212211 (1) Sức khỏe Môi trường
                                           TH
                                                                 sản TH
                   hội khoa học
                                                                              LT
                                                                                         TH
                  YD213238 (2)  YD213239 (2)  YD213240 (2)  YD213241 (2)  KC211006 (2)  NL213706 (2)   FL213014 (3)
               HK 6  Chuyên khoa hệ   Chuyên khoa hệ   Chuyên khoa hệ   Chuyên khoa hệ   Xác suất thống   YD212209 (2)  Phương pháp   chuyên ngành
                                         Điều dưỡng
                              Điều dưỡng
                   Điều dưỡng
                                                    Điều dưỡng
                                                                                                  Tiếng Anh
                                                                                       nghiên cứu
                                                                            Dịch tễ học
                                                                   kê
                                                     ngoại TH
                    nội LT
                               nội TH
                                          ngoại LT
                                                                                        khoa học
                                                                                                                                       Chọn 1 trong 4 học phần sau:
                                                                                                                                    YD213262 (2) Điều dưỡng ngoại thần kinh
                                                                                                                                    YD213263 (2) Điều dưỡng phòng phẫu thuật
                                                                           YD213232 (1)
                                                                                      YD213233 (1)
                                                    YD213257 (1)
                                         YD213243 (1)
                  ML211002 (2)
                                                                YD213245 (1)
                             YD213242 (1)
                                                                                                            YD213256 (1)
                                                                                                 YD213255 (1)
                                                                                                                       YD213258 (2)
               HK 7  Tư tưởng Hồ   Phục hồi chức   Phục hồi chức   Y học cổ truyền   Y học cổ truyền   ĐD Cấp cứu hồi   ĐD Cấp cứu hồi   CSSK người   CSSK người   Quản lý điều    YD213264 (2) Chăm sóc người bệnh có bệnh
                                                                                                                                   truyền nhiễm nâng cao
                                                                                                                         dưỡng
                               năng LT
                                                                                                             cao tuổi TH
                                                       LT
                                                                                                  cao tuổi LT
                                                                                        sức TH
                                                                   TH
                                          năng TH
                                                                             sức LT
                    Chí Minh
                                                                                                                                    YD213265 (2) Chăm sóc người bệnh ung thư
                                                              Khóa luận tốt nghiệp hoặc Chuyên đề tốt nghiệp và các học phần chuyên môn thay thế: 10TC
                                                                                                                                          Giải thích các loại mũi tên:
                  ML211033 (2)  YD213259 (1)  YD213260 (2)  Nếu đủ điều kiện  Nếu không đủ điều kiện hoặc không làm Khóa luận tốt nghiệp  Học phần tiên quyết:
               HK 8  cộng sản Việt   Điều dưỡng   Thực tập điều               YD216267 (4) Điều dưỡng Nội TH   YD216273 (1) Chuyên đề Điều dưỡng Nội   Học phần học trước:
                  Lịch sử Đảng
                                                                               Hoàn thành 1 trong 4 học phần:
                                                                                                       Hoàn thành 3 trong 4 học phần:
                                         dưỡng cộng
                              cộng đồng
                                                     YD216002 (10)
                     Nam
                                           đồng
                                                                  YD216272 (3)
                                                    Khóa luận tốt nghiệp  Chuyên đề tốt nghiệp   YD216268 (4) Điều dưỡng Ngoại TH   YD216274 (1) Chuyên đề Điều dưỡng Ngoại  Học phần học song hành:
                                                                              YD216269 (4) Điều dưỡng Phụ sản TH  YD216275 (1) Chuyên đề Điều dưỡng Phụ sản
                                                                              YD216270 (4) Điều dưỡng Nhi TH   YD216276 (1) Chuyên đề Điều dưỡng Nhi
                                                                                    41
   39   40   41   42   43   44   45   46   47   48   49