Page 39 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 39

TIẾN TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH Y KHOA
 Tên chuyên ngành đào tạo: Y khoa (204 tín chỉ)

 KC211022
 KC211043 (3)  ML211030  YD212001  (2)  KC211027 (2)  KC211044  Giáo dục thể   KT212202
 Di truyền y   Triết học Mác-  Giải phẫu 1  Sinh học Đại   Tin học đại   Hóa học đại   chất  Kỹ năng mềm
 học  Lênin  cương  cương
 cương
 HK 1
                      Giáo dục QP gồm:
             QP211011 Đường lối QP và AN của ĐCSVN
 ML211031    QP211006 Công trác QP và AN
 FL211011 (2)  KTCT Mác-  YD212002  Giáo dục thể   KC211016  QP211012 Quân sự chung
 Tiếng Anh 1  Giải phẫu 2  chất  Lý sinh  QP211013 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến đấu
 Lênin
 HK 2
 ML211032  YD212041  YD212045  YD212043  YD212032
 FL211012  Chủ nghĩa xã   Thực tập Mô   YD212040  YD212044  Thực tập Sinh   YD212042  Thực tập Hóa   Miễn dịch đại   Phơi nhiễm   Giáo dục thể
 Tiếng Anh 2  hội KH  phôi  Mô phôi  Sinh lý học 1  lý học 1  Hóa sinh  sinh  cương  nghề nghiệp  chất
 HK 3
 ML211002  YD212051  YD212047  YD212057  YD212051  YD212052  YD212023  YD212024  YD212025  YD212026  KC211006
 FL211013  YD212049  Thực tập Vi   YD212046  YD212056  Tâm lý y học
 Tiếng Anh 3  Tư tưởng Hồ   Vi sinh   Sinh lý học 2  Thực tập Sinh   Ký sinh trùng  Thực tập Ký   Điều dưỡng   Thực tập Điều   – Y đức  Kỹ năng 1   Kỹ năng 2   Kỹ năng 3   Kỹ năng 4   Xác suất
 Chí Minh  sinh   lý học 2  sinh trùng  cơ bản  dưỡng CB  (Giao tiếp)  (Thủ thuật)  (Thăm khám)  (Xét nghiệm)  thống kê
 HK 4
 ML211033  YD212058  YD212059  YD212055  YD213501  YD212035
 FL211014  Giải phẫu   Thưc tập Giải   YD212054  YD213500  KT213007
 Tiếng Anh 4  Lịch sử ĐCS   Sinh lý bệnh  Thực tập Sinh   Nội cơ sở  Thực hành   Chẩn đoán   Khởi nghiệp
 Việt Nam  bệnh  phẫu bệnh  lý bệnh  Nội cơ sở  hình ảnh
 HK 5
 YD212064  YD213505
 FL213011  YD212063  YD212029  YD213503  YD213504  YD212036  YD212062
 YD213502
 Thực hành
 Tiếng Anh CN   Phẫu thuật   Thực tập Phẫu   Giáo dục và   Ngoại cơ sở  Thực hành   Ung thư đại   Ung thư đại   Thực tập cộng   YD212061  Thực tập
                Dược lý
 thuật thực
 y  thực hành  NCSK  Ngoại cơ sở  cương  đồng  Dược lý
 hành  cương
 HK 6
 YD213513
 YD212048  YD212022  YD213517  YD213512  YD213507
 YD213506
 Thực hành
 PPNC Khoa   Dinh dưỡng -   YD213516  Thực hành   Ngoại bệnh lý   Ngoại bệnh lý   Nội bệnh lý 1  Thực hành
 Phụ sản 1
 học sức khỏe  VSATTP   Phụ sản 1  1  Nội bệnh lý 1
 1
 HK 7
 YD212065
 YD213521  YD212068  YD213509
 YD213520  YD212067  SKMT và   YD213099  YD213508
 Nhi 1  Thực hành   Y Pháp  Tổ chức và   bệnh nghề   Dân số học  Nội bệnh lý 2  Thực hành
 Nhi 1  quản lý y tế  Nội bệnh lý 2
 HK 8
 nghiệp
 YD213525  YD213543
 YD213528  YD213529  YD213524  Thực hành   YD213532  YD213533  YD213542  YD213545  YD213547
 Y học cổ   Thực hành Y   Truyền nhiễm   Truyền nhiễm   Lao  Thực hành   Phục hồi chức   Thực hành   YD213544  Thực hành   YD213546  Thực hành
 truyền  học cổ truyền  1  Lao  năng  Phục hồi chức   Thần kinh  Thần kinh  Tâm thần  Tâm thần
 HK 9
 1  năng
 YD213531  YD213534  YD213535  YD213537  YD213539  YD213541  YD212066
 YD213530  Thực hành Dị   Răng Hàm   Thực hành   YD213536  Thực hành   YD212028  YD213538  Thực hành   YD213540  Thực hành Da   Kinh tế và
 Dị ứng  Răng Hàm   Tai Mũi Họng  Dịch tễ  học  Mắt  Da liễu  chính sách y
 ứng  Mặt  Tai Mũi Họng  Mắt  liễu
 Mặt                               tế
 HK 10
 YD212070
 YD213526  YD213514  YD212069
 YD213522  YD213518  Truyền nhiễm   Ngoại bệnh lý   Dược Lâm   Thực hành   YD213510
 Nhi 2  Phụ sản 2  Dược Lâm   Nội bệnh lý 3
 2  2  sàng
 sàng
 HK 11
 YD213527  YD213515
 YD213523  YD213519  Thực hành  Thực hành   YD213511  Học phần tốt nghiệp: Sinh viên hoàn thành 10 TC, tùy điều kiện
 Thực hành   Thực hành   Truyền nhiễm   Ngoại bệnh lý   Thực hành   Khóa luận tốt nghiêp (Nếu đủ điều kiện)  Giải thích các loại mũi tên:
 Nhi 2  Phụ sản 2  Nội bệnh lý 3
 2  2  Nếu không đủ điều kiện hoặc không làm khóa luận thì:  Học phần tiên quyết:
 HK 12
                   Làm chuyên đề tốt nghiệp (YD213557)
 Hoàn thành 1 trong 4 học phần:  Hoàn thành 1 trong 4 học phần:  Học phần học trước:
 YD213549 Thực hành Nội 4  YD213553 Sinh lý 3  hoặc Hoàn thành 1 trong 4 học phần:
 YD213550 Thực hành Ngoại 3  YD213554 Giải phẫu 3  YD213558 Nội 4  Học phần học song hành:
                  YD213559 Ngoại 3
 YD213551 Thực hành Phụ Sản 3  YD213555 Dược lý 2  YD213560 Phụ sản 3
 YD213552 Thực hành Nhi 3  YD213556 Dịch tễ 2
                  YD213561 Nhi 3
 37
   34   35   36   37   38   39   40   41   42   43   44