Page 36 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 36

HỌC KỲ 8
                                                                                               Tín chỉ
                   TT   Mã HP                         Tên học phần
                                                                                       Tổng  LT  TH  BB  TC
                   1   YD212065  Sức khỏe môi trường và bệnh nghề nghiệp                3    2    1   3
                   2   YD213099  Dân số học                                             1    1    0       1
                   3   YD212067  Y Pháp                                                 1    1    0
                   4   YD212068  Tổ chức và quản lý y tế                                2    2    0   2
                   5   YD213508  Nội bệnh lý 2                                          2    2    0   2
                   6   YD213509  Thực hành Nội bệnh lý 2                                2    0    2   2
                   7   YD213520  Nhi 1                                                  2    2    0   2
                   8   YD213521  Thực hành Nhi 1                                        3    0    3   3
                                                Tổng kỳ 8                                            14   1
                                                           HỌC KỲ 9
                                                                                               Tín chỉ
                   TT   Mã HP                         Tên học phần
                                                                                       Tổng  LT  TH  BB  TC
                   1   YD213524  Truyền nhiễm 1                                         2    2    0   2
                   2   YD213525  Thực hành Truyền nhiễm 1                               2    0    2   2
                   3   YD213528  Y học cổ truyền                                        2    2    0   2
                   4   YD213529  Thực hành Y học cổ truyền                              2    0    2   2
                   5   YD213532  Lao                                                    1    1    0   1
                   6   YD213533  Thực hành Lao                                          1    0    1   1
                   7   YD213542  Phục hồi chức năng                                     1    1    0   1
                   8   YD213543  Thực hành Phục hồi chức năng                           1    0    1   1
                   9   YD213544  Thần kinh                                              1    1    0   1
                   10  YD213545  Thực hành Thần kinh                                    1    0    1   1
                   11  YD213546  Tâm thần                                               1    1    0   1
                   12  YD213547  Thực hành Tâm thần                                     1    0    1   1
                                                Tổng kỳ 9                                            16   0
                                                           HỌC KỲ 10
                                                                                               Tín chỉ
                   TT   Mã HP                         Tên học phần
                                                                                       Tổng  LT  TH  BB  TC
                   1   YD212028  Dịch tễ học                                            3    2    1   3
                   2   YD212066  Kinh tế và chính sách y tế                             1    1    0   1
                   3   YD213530  Dị ứng                                                 1    1    0   1
                   4   YD213531  Thực hành Dị ứng                                       1    0    1   1
                   5   YD213534  Răng Hàm Mặt                                           1    1    0   1
                   6   YD213535  Thực hành Răng Hàm Mặt                                 1    0    1   1
                   7   YD213536  Tai Mũi Họng                                           1    1    0   1
                   8   YD213537  Thực hành Tai Mũi Họng                                 1    0    1   1
                   9   YD213538  Mắt                                                    1    1    0   1
                   10   YD213539  Thực hành Mắt                                         1    0    1   1
                   11   YD213540  Da liễu                                               1    1    0   1
                   12   YD213541  Thực hành Da liễu                                     1    0    1   1
                                                Tổng Kỳ 10                                           14   0
                                                           HỌC KỲ 11
                                                                                               Tín chỉ
                   TT    Mã HP                         Tên học phần
                                                                                       Tổng  LT  TH  BB  TC
                   1   YD212069  Dược lâm sàng                                          1    1    0   1
                   2   YD212070  Thực tập Dược lâm sàng                                 1    0    1   1
                   3   YD213510  Nội bệnh lý 3                                          2    2    0   2
                   4   YD213514  Ngoại bệnh lý 2                                        2    2    0   2
                   5   YD213518  Phụ sản 2                                              2    2    0   2
                   6   YD213522  Nhi 2                                                  2    2    0   2
                   7   YD213526  Truyền nhiễm 2                                         2    2    0   2
                                                Tổng Kỳ 11                                           12   0















                                                              35
   31   32   33   34   35   36   37   38   39   40   41