Page 34 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 34

CHƯƠNG TRÌNH VÀ TIẾN TRÌNH ĐÀO TẠO

                                                1. NGÀNH Y KHOA - KHOA Y DƯỢC
                                                           HỌC KỲ 1
                                                                                               Tín chỉ
                  TT   Mã HP                         Tên học phần
                                                                                       Tổng  LT  TH  BB  TC
                   1  ML211030  Triết học Mác - Lênin                                   3    3    0   3
                   2  YD212001  Giải phẫu 1                                             3    2    1   3
                   3  KC211027  Tin học đại cương                                       2    1    1   2
                   4  KC211044  Hóa học đại cương                                       3    2    1   3
                   5  KC211022  Sinh học đại cương                                      2    1.5  0.5   2
                   6  KC211043  Di truyền y học                                         3    2    1   3
                   7  KT212202  Kỹ năng mềm                                             2    2    0   2
                   8   SP211032  Thể dục cơ bản và điền kinh                            1    0    1
                   9   SP211039  Cờ vua 1                                               1    0    1   1
                                                Tổng kỳ 1                                            19   0
                                                              HỌC KỲ 2
                                                                                               Tín chỉ
                   TT   Mã HP                         Tên học phần
                                                                                       Tổng  LT  TH  BB  TC
                   1   ML211031  Kinh tế chính trị Mác – Lênin                          2    2    0   2
                   2   FL211011  Tiếng Anh 1                                            3    3    0   3
                   3   KC211016  Lý sinh                                                2    2    0   2
                   4   SP211033  Bóng chuyền cơ bản                                     1    0    1
                   5   SP211034  Bơi lội cơ bản                                         1    0    1
                   6   SP211035  Cầu lông cơ bản                                        1    0    1       1
                   7   SP211042  Bóng bàn cơ bản                                        1    0    1
                   8   SP211040  Cờ vua 2                                               1    0    1
                   9   QP211011  Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam   3   3   0   3
                   10  QP211006  Công tác quốc phòng và an ninh                         2    2    0   2
                   11  QP211012  Quân sự chung                                          1    0.7  0.3   1
                   12  QP211013  Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật              2    0    2   2
                   13  YD212002  Giải phẫu 2                                            4    2    2   4
                                                Tổng kỳ 2                                            19   1
                                                           HỌC KỲ 3
                                                                                               Tín chỉ
                   TT   Mã HP                        Tên học phần
                                                                                       Tổng  LT  TH  BB  TC
                   1  ML211032  Chủ nghĩa xã hội khoa học                               2    2    0   2
                   2   FL211012  Tiếng Anh 2                                            3    3    0   3
                   3   SP211036  Thể dục nhịp điệu cơ bản                               1    0    1
                   4   SP211037  Taekwondo cơ bản                                       1    0    1
                   5   SP211038  Bóng đá cơ bản                                         1    0    1       1
                   6   SP211043  Bóng rổ cơ bản                                         1    0    1
                   7   SP211041  Cờ vua 3                                               1    0    1
                   8   YD212040  Mô phôi                                                3    3    0   3
                   9   YD212041  Thực tập Mô phôi                                       1    0    1   1
                   10  YD212042  Hóa sinh                                               2    2    0   2
                   11  YD212043  Thực tập Hóa sinh                                      1    0    1   1
                   12  YD212044  Sinh lý học 1                                          2    2    0   2
                   13  YD212045  Thực tập Sinh lý học 1                                 1    0    1   1
                   14  YD212017  Miễn dịch đại cương                                    1    1    0
                   15  YD212060  Phơi nhiễm nghề nghiệp                                 1    1    0       1
                                                Tổng kỳ 3                                            15   2
                                                           HỌC KỲ 4


                                                                                               Tín chỉ
                   TT   Mã HP                         Tên học phần
                                                                                       Tổng  LT  TH  BB  TC
                    1   ML211002  Tư tưởng Hồ Chí Minh                                  2    1.5  0.5   2
                    2   FL211013  Tiếng Anh 3                                           3    3    0   3
                    3   KC211006  Xác suất thống kê                                     2    2    0   2
                    4   YD212046  Sinh lý học 2                                         2    2    0   2
                    5   YD212047  Thực tập Sinh lý học 2                                1    0    1   1
                    6   YD212049  Vi sinh                                               2    2    0   2
                    7   YD212050  Thực tập Vi sinh                                      1    0    1   1
                                                              33
   29   30   31   32   33   34   35   36   37   38   39