Page 37 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 37

HỌC KỲ 12
                                                                                         Tín chỉ
             TT    Mã HP                         Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
              1   YD213511  Thực hành Nội bệnh lý 3                                2    0   2   2
              2   YD213515  Thực hành Ngoại bệnh lý 2                              2    0   2   2
              3   YD213519  Thực hành Phụ sản 2                                    3    0   3   3
              4   YD213523  Thực hành Nhi 2                                        3    0   3   3
              5   YD213527  Thực hành Truyền nhiễm 2                               2    0   2   2
              6   YD213548  Khóa luận tốt nghiệp (nếu SV đủ điều kiện)            10    0   10       10
              7   YD213557  Chuyên đề tốt nghiệp                                   4    0   4       4
              8   YD213558  Nội 4                                                  2    2   0
              9   YD213559  Ngoại 3                                                2    2   0
             10   YD213560  Phụ sản 3                                              2    2   0       4
             11   YD213561  Nhi 3                                                  2    2   0
             12   YD213553  Sinh lý 3                                              1    1   0
             13   YD213554  Giải phẫu 3                                            1    1   0       2
             14   YD213555  Dược lý 2                                              1    1   0
             15   YD213556  Dịch tễ 2                                              1    1   0
             16   YD213549  Thực hành Nội 4                                        4    0   4
             17   YD213550  Thực hành Ngoại 3                                      4    0   4
             18   YD213551  Thực hành Phụ Sản 3                                    4    0   4       4
             19   YD213552  Thực hành Nhi 3                                        4    0   4
                                          Tổng kỳ 12                                            12   10




























































                                                        36
   32   33   34   35   36   37   38   39   40   41   42