Page 40 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 40

2. NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG – KHOA Y DƯỢC

                                                    HỌC KỲ 1

                                                                                      Tín chỉ
          TT  Mã HP                        Tên học phần
                                                                           Tổng  LT    TH    BB    TC
           1  ML211030 Triết học Mác - Lênin                                 3     3    0     3
           2  FL211011 Tiếng Anh 1                                           3     3    0     3
           3  KC211027 Tin học đại cương                                     2     1    1     1
           4  KC211031 Hóa học đại cương                                     2     2    0     2
           5  KC211022 Sinh học đại cương                                    2    1.5   0.5   2
           6  KC211042 Di truyền đại cương                                   2    1.5   0.5   2
           7  SP211032 Thể dục cơ bản và điền kinh                           1     0    1     1
           8  SP211039 Cờ vua 1                                              1     0    1
           9  YD212201 Giải phẫu                                             3    2.5   0.5   3
          10  YD212202 Mô phôi                                               2    1.5   0.5   2
          11  YD212215 Tâm lý học – Y đức                                    1     1    0     1
                                      Tổng kỳ 1                                               20    0

                                                    HỌC KỲ 2

                                                                                      Tín chỉ
          TT  Mã HP                        Tên học phần
                                                                           Tổng  LT    TH    BB    TC
           1  FL211012 Tiếng Anh 2                                           3     3    0     3
           2  KT212202 Kỹ năng mềm                                           2     2    0     2
           3  SP211033 Bóng chuyền cơ bản                                    1     0    1
           4  SP211034 Bơi lội cơ bản                                        1     0    1
           5  SP211035 Cầu lông cơ bản                                       1     0    1           1
           6  SP211042 Bóng bàn cơ bản                                       1     0    1
           7  SP211040 Cờ vua 2                                              1     0    1
           8  YD212203 Sinh lý học                                           2    1.5   0.5   2
           9  YD212204 Hóa Sinh                                              2    1.5   0.5   2
          10  YD212205 Vi sinh vật                                           2    1.5   0.5   2
          11  YD212206 Ký sinh trùng                                         1    0.5   0.5   1
          12  YD212207 Sinh lý bệnh - Miễn dịch                              2    1.5   0.5   2
          13  YD212208 Dược lý                                               2    1.5   0.5   2
          14  YD212210 Dinh dưỡng - Vệ sinh an toàn thực phẩm                2     2    0     2
          15  YD212212 Giáo dục SK và Kỹ năng giao tiếp                      2    1.5   0.5   2
                                      Tổng kỳ 2                                               20    1
                                                    HỌC KỲ 3

                                                                                      Tín chỉ
          TT  Mã HP                        Tên học phần
                                                                           Tổng  LT    TH    BB    TC
           1  SP211036 Thể dục nhịp điệu cơ bản                              1     0    1
           2  SP211037 Taekwondo cơ bản                                      1     0    1
           3  SP211038 Bóng đá cơ bản                                        1     0    1           1
           4  SP211043 Bóng rổ cơ bản                                        1     0    1
           5  SP211041 Cờ vua 3                                              1     0    1
           6   QP211006 Công tác quốc phòng-An ninh                          2     2    0     2
           7  QP211012 Quân sự chung                                         1    0.7   0.3   1
           8  QP211011 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng CS Việt Nam   3    3    0     3
           9  QP211013 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật             2     0    2     2
          10  YD212220 Tổ chức Y tế                                          1     1    0     1
          11  YD213248 Điều dưỡng cơ bản 1                                   3     2    1     3
          12  YD213249 Điều dưỡng cơ bản 2 LT                                2     2    0     2
          13  YD213250 Điều dưỡng cơ bản 2 TH                                2     0    2     2
          14  YD213251 Thực hành bệnh viện Điều dưỡng cơ bản                 2     0    2     2
          15  YD213252 Kiểm soát nhiễm khuẩn trong thực hành điều dưỡng      2     1    1     2

                                                       38
   35   36   37   38   39   40   41   42   43   44   45