Page 41 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 41

Tín chỉ
                  TT  Mã HP                        Tên học phần
                                                                                    Tổng  LT    TH    BB   TC
                                              Tổng kỳ 3                                               20    1

                                                            HỌC KỲ 4

                                                                                              Tín chỉ
                  TT  Mã HP                        Tên học phần
                                                                                    Tổng  LT    TH    BB   TC
                   1  ML211031 Kinh tế chính trị Mác – Lênin                          2    2     0     2
                   2  FL211013 Tiếng Anh 3                                            3    3     0     3
                   3  YD213220 Điều dưỡng Nội 1 LT                                    2    2     0     2
                   4  YD213221 Điều dưỡng Nội 1 TH                                    1    0     1     1
                   5  YD213222 Điều dưỡng Nội 2 LT                                    2    2     0     2
                   6  YD213223  Điều dưỡng Nội 2 TH                                   2    0     2     2
                   7  YD213224 Điều dưỡng Ngoại 1 LT                                  2    2     0     2
                   8  YD213225 Điều dưỡng Ngoại 1 TH                                  1    0     1     1
                   9  YD213226 Điều dưỡng Ngoại 2 LT                                  2    2     0     2
                   10  YD213227 Điều dưỡng Ngoại 2 TH                                 2    0     2     2
                                              Tổng kỳ 4                                               19    0

                                                            HỌC KỲ 5

                                                                                              Tín chỉ
                  TT  Mã HP                        Tên học phần
                                                                                    Tổng  LT    TH    BB   TC
                   1  ML211032 Chủ nghĩa xã hội khoa học                              2    2     0     2
                   2  FL211014 Tiếng Anh 4                                            3    3     0     3
                   3  KT213007 Khởi nghiệp                                            2   1.5   0.5    2
                   4  YD212211 Sức khỏe Môi trường                                    1    1     0          1
                   5  YD213099 Dân số học                                             1    1     0
                   6  YD213228 Điều dưỡng Nhi LT                                      2    2     0     2
                   7  YD213229 Điều dưỡng Nhi TH                                      2    0     2     2
                   8  YD213254 Điều dưỡng Phụ sản LT                                  2    2     0     2
                   9  YD213231 Điều dưỡng Phụ sản TH                                  2    0     2     2
                   10  YD213236 Điều dưỡng Truyền nhiễm LT                            2    2     0     2
                   11  YD213237 Điều dưỡng Truyền nhiễm TH                            2    0     2     2
                                              Tổng kỳ 5                                               19    1

                                                            HỌC KỲ 6

                                                                                              Tín chỉ
                  TT    Mã HP                       Tên học phần
                                                                                    Tổng  LT    TH    BB   TC
                   1  KC211006  Xác suất thống kê                                     2    2     0     2
                   2  YD212209  Dịch tễ học                                           2   1.5   0.5    2
                   3   FL213014  Tiếng Anh chuyên ngành                               3    3     0     3
                   4  NL213706  Phương pháp nghiên cứu khoa học                       2   1.5   0.5    2
                   5  YD213238  Điều dưỡng Chuyên khoa hệ nội LT                      2    2     0     2
                   6  YD213239  Điều dưỡng Chuyên khoa hệ nội TH                      2    0     2     2
                   7  YD213240  Điều dưỡng Chuyên khoa hệ ngoại LT                    2    2     0     2
                   8  YD213241  Điều dưỡng Chuyên khoa hệ ngoại TH                    2    0     2     2
                                              Tổng kỳ 6                                               17    0

                                                            HỌC KỲ 7

                                                                                              Tín chỉ
                  TT    Mã HP                       Tên học phần
                                                                                    Tổng  LT    TH    BB   TC
                   1  ML211002  Tư tưởng Hồ Chí Minh                                  2   1.5   0.5    2
                   2  YD213255  Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi LT                   1    1     0     1
                   3  YD213256  Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi TH                   1    0     1     1
                   4  YD213242  Phục hồi chức năng LT                                 1    1     0     1

                                                                39
   36   37   38   39   40   41   42   43   44   45   46