Page 38 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 38
TIẾN TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH Y KHOA
Tên chuyên ngành đào tạo: Y khoa (204 tín chỉ)
KC211022
KC211043 (3) ML211030 YD212001 (2) KC211027 (2) KC211044 Giáo dục thể KT212202
Di truyền y Triết học Mác- Giải phẫu 1 Sinh học Đại Tin học đại Hóa học đại chất Kỹ năng mềm
học Lênin cương cương
cương
HK 1
Giáo dục QP gồm:
QP211011 Đường lối QP và AN của ĐCSVN
ML211031 QP211006 Công trác QP và AN
FL211011 (2) KTCT Mác- YD212002 Giáo dục thể KC211016 QP211012 Quân sự chung
Tiếng Anh 1 Giải phẫu 2 chất Lý sinh QP211013 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến đấu
Lênin
HK 2
ML211032 YD212041 YD212045 YD212043 YD212032
FL211012 Chủ nghĩa xã Thực tập Mô YD212040 YD212044 Thực tập Sinh YD212042 Thực tập Hóa Miễn dịch đại Phơi nhiễm Giáo dục thể
Tiếng Anh 2 hội KH phôi Mô phôi Sinh lý học 1 lý học 1 Hóa sinh sinh cương nghề nghiệp chất
HK 3
ML211002 YD212051 YD212047 YD212057 YD212051 YD212052 YD212023 YD212024 YD212025 YD212026 KC211006
FL211013 YD212049 Thực tập Vi YD212046 YD212056 Tâm lý y học
Tiếng Anh 3 Tư tưởng Hồ Vi sinh Sinh lý học 2 Thực tập Sinh Ký sinh trùng Thực tập Ký Điều dưỡng Thực tập Điều – Y đức Kỹ năng 1 Kỹ năng 2 Kỹ năng 3 Kỹ năng 4 Xác suất
Chí Minh sinh lý học 2 sinh trùng cơ bản dưỡng CB (Giao tiếp) (Thủ thuật) (Thăm khám) (Xét nghiệm) thống kê
HK 4
ML211033 YD212058 YD212059 YD212055 YD213501 YD212035
FL211014 Giải phẫu Thưc tập Giải YD212054 YD213500 KT213007
Tiếng Anh 4 Lịch sử ĐCS Sinh lý bệnh Thực tập Sinh Nội cơ sở Thực hành Chẩn đoán Khởi nghiệp
Việt Nam bệnh phẫu bệnh lý bệnh Nội cơ sở hình ảnh
HK 5
YD212064 YD213505
FL213011 YD212063 YD212029 YD213503 YD213504 YD212036 YD212062
YD213502
Thực hành
Tiếng Anh CN Phẫu thuật Thực tập Phẫu Giáo dục và Ngoại cơ sở Thực hành Ung thư đại Ung thư đại Thực tập cộng YD212061 Thực tập
Dược lý
thuật thực
y thực hành NCSK Ngoại cơ sở cương đồng Dược lý
hành cương
HK 6
YD213513
YD212048 YD212022 YD213517 YD213512 YD213507
YD213506
Thực hành
PPNC Khoa Dinh dưỡng - YD213516 Thực hành Ngoại bệnh lý Ngoại bệnh lý Nội bệnh lý 1 Thực hành
Phụ sản 1
học sức khỏe VSATTP Phụ sản 1 1 Nội bệnh lý 1
1
HK 7
YD212065
YD213521 YD212068 YD213509
YD213520 YD212067 SKMT và YD213099 YD213508
Nhi 1 Thực hành Y Pháp Tổ chức và bệnh nghề Dân số học Nội bệnh lý 2 Thực hành
Nhi 1 quản lý y tế Nội bệnh lý 2
HK 8
nghiệp
YD213525 YD213543
YD213528 YD213529 YD213524 Thực hành YD213532 YD213533 YD213542 YD213545 YD213547
Y học cổ Thực hành Y Truyền nhiễm Truyền nhiễm Lao Thực hành Phục hồi chức Thực hành YD213544 Thực hành YD213546 Thực hành
truyền học cổ truyền 1 Lao năng Phục hồi chức Thần kinh Thần kinh Tâm thần Tâm thần
HK 9
1 năng
YD213531 YD213534 YD213535 YD213537 YD213539 YD213541 YD212066
YD213530 Thực hành Dị Răng Hàm Thực hành YD213536 Thực hành YD212028 YD213538 Thực hành YD213540 Thực hành Da Kinh tế và
Dị ứng Răng Hàm Tai Mũi Họng Dịch tễ học Mắt Da liễu chính sách y
ứng Mặt Tai Mũi Họng Mắt liễu
Mặt tế
HK 10
YD212070
YD213526 YD213514 YD212069
YD213522 YD213518 Truyền nhiễm Ngoại bệnh lý Dược Lâm Thực hành YD213510
Nhi 2 Phụ sản 2 Dược Lâm Nội bệnh lý 3
2 2 sàng
sàng
HK 11
YD213527 YD213515
YD213523 YD213519 Thực hành Thực hành YD213511 Học phần tốt nghiệp: Sinh viên hoàn thành 10 TC, tùy điều kiện
Thực hành Thực hành Truyền nhiễm Ngoại bệnh lý Thực hành Khóa luận tốt nghiêp (Nếu đủ điều kiện) Giải thích các loại mũi tên:
Nhi 2 Phụ sản 2 Nội bệnh lý 3
2 2 Nếu không đủ điều kiện hoặc không làm khóa luận thì: Học phần tiên quyết:
HK 12
Làm chuyên đề tốt nghiệp (YD213557)
Hoàn thành 1 trong 4 học phần: Hoàn thành 1 trong 4 học phần: Học phần học trước:
YD213549 Thực hành Nội 4 YD213553 Sinh lý 3 hoặc Hoàn thành 1 trong 4 học phần:
YD213550 Thực hành Ngoại 3 YD213554 Giải phẫu 3 YD213558 Nội 4 Học phần học song hành:
YD213559 Ngoại 3
YD213551 Thực hành Phụ Sản 3 YD213555 Dược lý 2 YD213560 Phụ sản 3
YD213552 Thực hành Nhi 3 YD213556 Dịch tễ 2
YD213561 Nhi 3
37