Page 35 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 35

8   YD212051  Điều dưỡng cơ bản                                     1    1    0   1
                    9   YD212052  Thực tập Điều dưỡng cơ bản                            1    0    1   1
                   10  YD212053  Tâm lý y học – Y đức                                   2    2    0   2
                   11  YD212056  Ký sinh trùng                                          2    2    0   2
                   12  YD212057  Thực tập Ký sinh trùng                                 1    0    1   1
                   13  YD212023  Kỹ năng 1 (Giao tiếp)                                  1    0    1       1
                   14  YD212024  Kỹ năng 2 (thủ thuật)                                  1    0    1
                   15  YD212025  Kỹ năng 3 (Thăm khám)                                  1    0    1       1
                   16  YD212026  Kỹ năng 4 (xét nghiệm)                                 1    0    1
                                                Tổng kỳ 4                                            20   2

                                                      HỌC KỲ 5
                                                                                         Tín chỉ
             TT   Mã HP                         Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
              1   ML211033  Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam                         2   1.4  0.6   2
              2   FL211014  Tiếng Anh 4                                            3    3   0   3
              3   KT213007  Khởi nghiệp                                            2   1.5  0.5   2
              4   YD212054  Sinh lý bệnh                                           2    2   0   2
              5   YD212055  Thực tập Sinh lý bệnh                                  1    0   1   1
              6   YD212058  Giải phẫu bệnh                                         2    2   0   2
              7   YD212059  Thực tập Giải phẫu bệnh                                1    0   1   1
              8   YD212035  Chẩn đoán hình ảnh                                     3    2   1   3
              9   YD213500  Nội cơ sở                                              3    3   0   3
             10  YD213501  Thực hành Nội cơ sở                                     3    0   3   3
                                           Tổng kỳ 5                                            22   0
                                                     HỌC KỲ 6

                                                                                         Tín chỉ
             TT   Mã HP                         Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
              1   FL213011  Tiếng Anh chuyên ngành y                               3    3   0   3
              2   YD212061  Dược lý                                                3    3   0   3
              3   YD212062  Thực tập Dược lý                                       1    0   1   1
              4   YD212063  Phẫu thuật thực hành                                   1    1   0   1
              5   YD212064  Thực tập Phẫu thuật thực hành                          1    0   1   1
              6   YD212029  Giáo dục và nâng cao sức khỏe                          1    1   0   1
              7   YD212036  Thực tập cộng đồng                                     2    0   2   2
              8   YD213502  Ngoại cơ sở                                            3    3   0   3
              9   YD213503  Thực hành Ngoại cơ sở                                  3    0   3   3
             10  YD213504  Ung thư đại cương                                       1    1   0   1
             11  YD213505  Thực hành Ung thư đại cương                             1    0   1   1
                                           Tổng kỳ 6                                            20   0
                                                     HỌC KỲ 7
                                                                                         Tín chỉ
             TT    Mã HP                         Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
              1   YD212048  Phương pháp nghiên cứu Khoa học sức khỏe               2   1.5  0.5   2
              2   YD212022  Dinh dưỡng - Vệ sinh an toàn thực phẩm                 1    1   0   1
              3   YD213506  Nội bệnh lý 1                                          2    2   0   2
              4   YD213507  Thực hành Nội bệnh lý 1                                2    0   2   2
              5   YD213512  Ngoại bệnh lý 1                                        2    2   0   2
              6   YD213513  Thực hành Ngoại bệnh lý 1                              2    0   2   2
              7   YD213516  Phụ sản 1                                              2    2   0   2
              8   YD213517  Thực hành Phụ sản 1                                    3    0   3   3
                                           Tổng kỳ 7                                            16   0

















                                                        34
   30   31   32   33   34   35   36   37   38   39   40