Page 54 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 54

TIẾN TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH BẢO VỆ THỰC VẬT
                                                      CHUYÊN NGÀNH: BẢO VỆ THỰC VẬT (150 tín chỉ)

                                               KC211023 (1)
                                                                         KC211021 (1)
                                                                                       KC211090 (2)
                HK 1  KT212202 (2):   KC211091 (2)  THực hành Sinh   KC211062 (2)  Thực hành Hóa   Toán Cao cấp cho   FL211011 (3)  SP211032 (1): Thể dục cơ bản và điền kinh
                                                            Hóa học đại
                                 Sinh học đại
                                                                                                               SP211039 (1): Cờ vua 1
                                                                                                    Tiếng Anh 1
                    Kỹ năng mềm
                                   cương
                                                                                       Nông Lâm
                                                              cương
                                               học đại cương
                                                                         học đại cương
                                                                               Giáo dục QP gồm:     FL211012 (3)  ML211030 (3)  Chọn 1/4  tín chỉ sau:
                HK 2  Tin học đại cương  Di truyền thực vật  Hóa sinh thực vật  Thổ nhưỡng   QP211011(3): Đường lối QPAN của ĐCSVN  Tiếng Anh 2  Triết học Mác –   SP211033 (1): Bóng chuyền cơ bản
                   KC211027 (2)
                                                            NL212709 (2)
                                 NL212706 (2)
                                               NL212705 (2)
                                                                         QP211006(2): Công tác QP - An ninh
                                                                                                                          SP211034 (1): Bơi lội cơ bản
                                                                                                                  Lênin
                                                                         QP211012(1): Quân sự chung
                                                                                                                          SP211042 (1): Bóng bàn cơ bản
                                                                        QP211013(2): Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến   SP211035 (1): Cầu lông cơ bản
                                                                        thuật                                             SP211040 (1): Cờ vua 2
                                                                                                                             Chọn 1/4  tín chỉ sau:
                   NL212707 (2)       NL212708 (3)  NL211702 (2):   NL212711 (2)        NL212733 (2)        NL212727 (2)        FL211013 (3)  ML211031 (2)   SP211036 (1): Thể dục nhịp điệu cơ bản  Chọn 2/6 TC sau:
                HK 3  Khí tượng nông   Sinh lý thực vật  Pháp luật VN ĐC  Nông hoá  Vi sinh vật đất  Sinh thái nông   Tiếng Anh 3  Kinh tế chính trị   SP211037 (1): Taekwondo cơ bản  SP11006 (2): Xã hội học ĐC
                                                                                                                          SP211038 (1): Bóng đá cơ bản
                                                                                                                                             SP211014 (2): Tâm lý học ĐC
                     nghiệp
                                                                                        nghiệp
                                                                                                                 Mác – Lênin
                                                                                                                          SP211043 (1): Bóng rổ cơ bản
                                                                                                                          SP211041 (1): Cờ Vua 3   SP211001 (2): Tiếng Việt thực hành
                    NL213706 (2)  NL213737 (2)  NL212731 (2)          NL213338 (2)          NL213408 (3)        NL213409 (1)        FL211014 (3)  ML211032 (2)  NL213339 (2)
                HK 4  nghiên cứu KH  Công nghệ sinh   PPTN đồng ruộng  Tin học ứng dụng  Cây ngắn ngày  TTGT cây ngắn   Tiếng Anh 4  Chủ nghĩa xã hội   Thủy nông
                    Phương pháp
                                                                                         ngày
                                                                                                                 khoa học
                                   học
                                                                                                                                                Chọn 2/4 TC sau:
                                                                                                                               Chọn 2/4 TC sau:
                                                                                       NL233766 (2)
                                 NL213404 (2)
                                                                                                                ML211002(2)
                HK 5  Khuyến nông lâm  Động vật hại nông   KT213007 (2)  NL213418 (3)        TTGT cây dài ngày  Hệ thống nông   Nông lâm kết hợp  Tư tưởng HCM  KT213116 (2): Xây dựng và quản lý dự án  NL213787 (2): Hoa, cây cảnh
                   NL213197 (2)
                                                                                                   NL213718 (2)
                                                                          NL213419 (1)
                                               Khởi nghiệp
                                                             Cây dài ngày
                                                                                                                          KT213115 (2): Marketing nông nghiệp
                                                                                                                                              NL213718 (2): Cây lấy củ
                                   nghiệp
                                                                                        nghiệp
                                                                                            Chọn 2/6 TC sau:
                                                                         NL213723 (3)
                   NL213430 (2)
                HK 6  kiểm dịch thực vật  NL213455 (3)          NL213486 (3)          Khoa học cỏ dại  Sử dụng thuốc bảo   NL213724 (2): Lâm nghiệp đại cương  ML211033 (2)  NL213342 (2)
                                                            NL213012 (2)
                                                                                                                Lịch sử Đảng
                   Luật bảo vệ và
                                 Côn trùng đại
                                               Bệnh cây đại
                                                                                                                            Cây ăn quả
                                                                                     NL232725 (2): Bảo vệ thực vật rừng cảnh quan
                                                                                                                Cộng sản Việt
                                                                          vệ thực vật
                                                 cương
                                   cương
                                                                                     NL213229 (2): Viễn thám và GIS đại cương
                                                                                                                  Nam
                                                                                                                                           Chọn 1/3 TC sau:
                                                                                                                            Chọn 2/4 TC sau:
                                                                         NL213421 (2)          Chọn 2/4 TC sau:   NL213996 (2)          NL212401  (2):  Chọn  giống   NL213422 (1): Kiểm soát dư lượng
                                               NL213411 (3)
                   NL213420 (2)
                                                            NL213480 (2)
                                 NL213410 (3)
                HK 7  Dịch tễ học bảo vệ   Côn trùng chuyên   Bệnh cây chuyên   Rèn nghề bảo vệ   Kiểm dịch thực vật   NL216446 (2): Nông nghiệp hữu cơ  Nhân nuôi côn   cây trồng chống bệnh  NL212717  (1):  Độc  tố  trong  nông
                                                                                                                                        thuốc BVTV
                                                                        và Dịch hại nông
                                                                                     NL216447 (2): Nông nghiệp công nghệ cao
                                                                                                                                        sản thực phẩm
                                                             thực vật
                     thực vật
                                                                                                                          NL213997  (2):  Công  nghệ
                                                 khoa
                                                                                                                 trùng có ích
                                   khoa
                                                                        sản sau thu hoạch
                                                                                                                          VSV trong nông nghiệp
                                                                                                                                        NL216434  (1):  Sinh  thái  học  côn
                                                                                                                                        trùng
                                 NL213999 (2)        NL213998 (2)        NL213417 (2)           Chọn 2/4 TC sau:                Giải thích các loại mũi tên:
                    NL213429 (2)
                HK 8  Quản lý dịch hại   trong canh tác hữu   trong nhà có mái   Thực tập cơ sở  Bệnh vi khuẩn và   NL213992 (2): Phòng trừ sinh học bệnh cây nông nghiệp  Học phần tiên quyết:
                                                            NL213481 (6)
                                 Bảo vệ thực vật
                                              Bảo vệ thực vật
                                                                                     NL213990 (2): Phòng trừ sinh học côn trùng nông nghiệp
                     tổng hợp
                                                                        vius hại cây trồng
                                                 che
                                    cơ
                                                                                                                               Học phần học trước:
                                                                                                                             Học phần học song hành:
                                    Khóa luận tốt nghiệp hoặc các học phần chuyên môn thay thế: 10 TC, tùy điều kiện
               HK 9  Nếu đủ điều kiện     Chọn 1 trong 2 học phần sau:  Chọn 1 trong 2 học phần sau:  Chọn 1 trong 2 học phần sau:
                                               Nếu không đủ điều kiện hoặc không làm Khóa luận tốt nghiệp
                               NL215430 (4)
                    NL214430 (10)  Chuyên đề tốt              NL213431 (2): Khảo nghiệm và kinh
                   Khoá luận tốt nghiệp  NL216362 (2): Thực hành nông nghiệp tốt (GAP)  doanh thuốc bảo vệ thực vật  NL213993 (2): Bệnh không truyền nhiễm
                                 nghiệp   NL213433 (2): Quản lí cây trồng tổng hợp   NL213994 (2): Thuốc thảo mộc  NL213995 (2): Bệnh phát sinh từ đất
                                                                                    48
   49   50   51   52   53   54   55   56   57   58   59