Page 62 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 62

6. NGÀNH QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI – KHOA NÔNG LÂM NGHIỆP

                                                        HỌC KỲ 1

                                                                                         Tín chỉ
                Stt  Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng  LT    TH    BB    TC
                1  KC211090 Toán cao cấp cho Nông Lâm                           2     2    0     2
                2  KC211062 Hóa học đại cương                                   2     2    0     2
                3  KC211021 Thực hành hóa học ĐC                                1     0    1     1
                4  KT211101 Địa lý kinh tế Việt Nam                             2     2    0     2
                5  KT212202 Kỹ năng mềm                                         2     2    0     2
                6  FL211011  Tiếng Anh 1                                        3     3    0     3
                7  SP211032  Thể dục cơ bản và điền kinh                        1     0    1     1
                8  SP211039  Cờ vua 1                                           1     0    1
                9  NL213526 Quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội      2    1.5   0.5   2
                                          Tổng kỳ 1                                             15    0

                                                        HỌC KỲ 2

                                                                                         Tín chỉ
                Stt  Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng  LT    TH    BB    TC
                1  ML211030 Triết học Mác - Lênin                               3     3    0     3
                2  KC211027 Tin học đại cương                                   2     1    1     2
                3  NL211702 Pháp luật Việt Nam đại cương                        2     2    0     2
                4  SP211001  Tiếng Việt thực hành                               2     2    0
                5  SP211014  Tâm lý học đại cương                               2     2    0          2
                6  SP211006  Xã hội học đại cương                               2     2    0
                7  FL211012  Tiếng Anh 2                                        3     3    0     3
                8  SP211033  Bóng chuyền cơ bản                                 1     0    1
                9  SP211034  Bơi lội cơ bản                                     1     0    1
                10  SP211035  Cầu lông cơ bản                                   1     0    1          1
                11  SP211042  Bóng bàn cơ bản                                   1     0    1
                12  SP211040  Cờ vua 2                                          1     0    1
                13           Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt
                   QP211011                                                     3     3    0     3
                             Nam
                14  QP211006  Công tác Quốc phòng – An ninh                     2     2    0     2
                15  QP211012  Quân sự chung                                     1    0.7   0.3   1
                16  QP211013  Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật         2     0    2     2
                                        Tổng học kỳ 2                                           18    3

                                                        HỌC KỲ 3

                                                                                         Tín chỉ
                Stt   Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng   LT   TH    BB    TC
                1  ML211031 Kinh tế chính trị Mác - Lênin                       2     2    0     2
                2  KC211006 Xác suất thống kê                                   2     2    0     2
                3  KT211125 Nguyên lý kinh tế                                   2     2    0     2
                4  NL213506 Cơ sở dữ liệu                                       1     1    0     1
                5  FL211013  Tiếng Anh 3                                        3     3    0     3
                6  SP211036  Thể dục nhịp điệu cơ bản                           1     0    1
                7  SP211037  Taekwondo cơ bản                                   1     0    1
                8  SP211038  Bóng đá cơ bản                                     1     0    1          1
                9  SP211043  Bóng rổ cơ bản                                     1     0    1
                10  SP211041  Cờ vua 3                                          1     0    1
                11  NL212715 Thổ nhưỡng                                         3     2    1     3
                12  NL212503 Đánh giá tác động môi trường                       2    1.5   0.5   2
                13  NL212506 Trắc địa 1                                         3     2    1     3
                                         Tổng học kỳ 3                                          18     1

                                                           53
   57   58   59   60   61   62   63   64   65   66   67