Page 66 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 66

TIẾN TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI
                                                           CHUYÊN NGÀNH:  QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI (150 tín chỉ)

                                    NL213526 (2)
                                                                                    KC211021 (1)
                                                     KC211090 (2)
                                                                                                    KT211101 (2)
                HK 1  KT212202 (2):   QH tổng thể phát   Toán Cao cấp cho   KC211062 (2)  Thực hành Hóa   Địa l ý kinh tế VIệt   FL211011 (3)  SP211032 (1): Thể dục cơ
                                                                                                                            bản và điền kinh
                                                                      Hóa học đại
                                                                                                                  Tiếng Anh 1
                     Kỹ năng mềm
                                     triển KT-XH
                                                                                                      Nam
                                                                       cương
                                                      Nông Lâm
                                                                                                                            SP211039 (1): Cờ vua 1
                                                                                    học đại cương
                                                                                        Chọn 2/6 TC sau:
                                           Giáo dục QP gồm:          NL211702 (2)   SP11006 (2): Xã hội học ĐC    FL211012 (3)  ML211030 (3)  Chọn 1/4  tín chỉ sau:
                HK 2  Tin học đại cương   QP211011(3): Đường lối QPAN của ĐCSVN  Nam đại cương    SP211014 (2) Tâm lý học ĐC  Tiếng Anh 2  Triết học Mác –   SP211033 (1): Bóng chuyền cơ bản
                     KC211027 (2)
                                                                     Pháp luật Việt
                                                                                                                                        SP211034 (1): Bơi lội cơ bản
                                    QP211006(2): Công tác QP - An ninh
                                                                                                                                Lênin
                                    QP211012(1): Quân sự chung
                                   QP211013(2): Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến   SP211001 (2) Tiếng Việt TH                        SP211035 (1): Cầu lông cơ bản
                                                                                                                                        SP211042 (1): Bóng bàn cơ bản
                                   thuật                                                                                                SP211040 (1): Cờ vua 2
                                                                                                                                            Chọn 1/4  tín chỉ sau:
                     NL212503 (2)
                                                                                                                              ML211031 (2)
                HK 3  Đánh giá tác động   Nguyên lý Kinh tế  Xác suất thống kê  NL212715 (3)   NL212506 (3)  NL213506 (1)  FL211013 (3)  Kinh tế chính trị   SP211036 (1): Thể dục nhịp điệu cơ bản
                                    KT211125 (2)
                                                     KC211006 (2)
                                                                                                                                        SP211037 (1): Taekwondo cơ bản
                                                                                                    Cơ sở dữ liệu
                                                                     Thổ nhưỡng
                                                                                     Trắc địa 1
                                                                                                                  Tiếng Anh 3
                      Môi trường
                                                                                                                              Mác – Lênin
                                                                                                                                        SP211038 (1): Bóng đá cơ bản
                                                                                                                                        SP211043 (1): Bóng Rổ cơ bản
                                                                                                                                        SP211041 (1): Cờ vua3
                                     NL213520 (3)    NL212511 (3)                                                 FL211014 (3)  ML211032 (2)
                HK 4  Thống kê kinh tế  nhà nước về đất   Hệ thống  thông   Đánh giá đất đai  NL212508 (3)  NL212507 (2)  Tiếng Anh 4  Chủ nghĩa xã hội
                                                                     NL212504 (3)
                                    QL hành chính
                     KT213513 (2)
                                                                                                   Bản đồ học
                                                                                                                               khoa học
                                                                                     Trắc địa 2
                                                    tin địa l ý (GIS)
                                       đai
                                                                                                                              ML211002(2)
                                                     NL213722 (2)
                HK 5  NL213550 (2)  QH sử dụng đất  QH và lập dự án   Pháp luật đất đai   ảnh viễn thám   Bản đồ địa chính   KT213007 (2)  Tư tưởng HCM
                                                                                    NL212517 (2)
                                                                     NL213522 (2)
                                    NL213518 (3)
                                                                                                   NL213510 (3)
                                                                                      Trắc địa
                                                                                                                  Khởi nghiệp
                      Kinh tế đất
                                                     PT nông thôn
                                                                                                         Chọn 6/8 tín chỉ sau:
                                    NL213552 (3)     NL213706 (2)                     NL213523 (3)  NL213516 (2) Sinh thái sinh học đất  ML211033 (2)
                HK 6  NL213528 (2)  Quy hoạch đô thị   nghiên cứu KH                Hệ thống thông tin   NL213535 (2) Phương pháp toán trong quy hoạch  Cộng sản Việt
                                                                                                                              Lịch sử Đảng
                                                     Phương pháp
                                    và điểm dân cư
                     Định giá đất
                                                                                                 NL233766 (2) Hệ thống nông nghiệp
                                                                                      đất (LIS)
                                                                                                 NL213544 (2) Phân tích sinh kế trong sử dụng tài
                                     nông thôn
                                                                                                 nguyên đất                     Nam
                                                                                     NL213511 (3)   NL213531 (2)
                                    NL213542 (7)
                                                     NL213521 (2)
                HK 7  Thị trường BĐS  Rèn nghề tổng   Đăng ký thống kê  Thanh tra đất đai  Tin học trong thiết   toàn cầu (GPS)
                     NL213529 (2)
                                                                     NL213545 (2)
                                                                                                    HT định vị
                                                                                    kế và thành lập
                                                       đất đai
                                       hợp
                                                                                       bản đồ
                                                                     NL213543 (3)   NL213514 (2)           Chọn 6/8 tin chỉ sau:
                                    NL213533 (2)
                     NL213551 (2)
                                                     NL213538 (2)
                HK 8  Quản lý sàn giao   Quy hoạch cảnh   Xử lý dữ liệu đo   Phương pháp viễn   Đánh giá số liệu    NL213515 (2) Quan hệ đất và cây trồng
                                                                    thám trong theo
                                       quan
                      dịch BĐS
                                                        đạc
                                                                     dõi BĐQLTNĐ     phân tích đất   NL213724 (2) Lâm nghiệp đại cương
                                                                                                  NL213570 (2) Trồng trọt đại cương
                                                                                                  NL213549 (2) Chiến lược phát triển tài nguyên đất đai
                                         Học phần tốt nghiệp: SV hoàn thành 10TC, tùy điều kiện:
                                   NL214501 (10): Khóa luận tốt nghiệp (nếu đủ điều kiện)
                                                                                                   NL213534 (2)
                HK 9  NL213530 (2)  NL215501 (4): Chuyên đề tốt nghiệp (nếu không đủ điều kiện hoặc không làm Khóa luận TN)  Tin học trong quản   Giải thích các loại mũi tên:
                                              Và chọn thêm 6/10 tín chỉ trong những học phần sau:
                     Thuế nhà đất
                                                                                                    lý đất đai
                                   NL213541 (2) Văn bản quản lý về đất đai hiện hành

                                   NL213564 (2) Quản lý tái tạo tài nguyên đất                                       Học phần tiên quyết:
                                   NL213548 (2) Bồi thường giải phóng mặt bằng                                       Học phần học trước:
                                   NL213547 (2) Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp                       Học phần học song hành:
                                   NL213537 (2) Đo đạc địa chính
                                                                                    56
   61   62   63   64   65   66   67   68   69   70   71