Page 74 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 74

8. NGÀNH KINH TẾ NÔNG NGHIỆP – KHOA KINH TẾ
                                                        HỌC KỲ 1
                                                                                         Tín chỉ
                TT    Mã HP                     Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH    BB    TC
                 1  NL211702 Pháp luật Việt Nam đại cương                        2    2    0     2
                 2  SP211014 Tâm lý học đại cương                                2    2    0          2
                 3  SP211006 Xã hội học đại cương                                2    2    0
                 4  KT212202 Kỹ năng mềm                                         2    2    0     2
                 5  FL211011 Tiếng Anh 1                                         3    3    0     3
                 6  SP211032 Thể dục cơ bản và điền kinh                         1    0    1     1
                 7  SP211039 Cờ vua 1                                            1    0    1
                 8  KT212101 Kinh tế vi mô 1                                     3    3    0     3
                 9  KT213221 Quản trị học                                        3    3    0     3
                 10  KT211001 Địa lý kinh tế Việt Nam                            2    2    0           2
                 11  KT211002 Kinh tế đối ngoại                                  2    2    0
                                           Tổng kỳ 1                                            14     4
                                                        HỌC KỲ 2
                                                                                         Tín chỉ
                TT    Mã HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH    BB    TC
                 1   KT212510  Soạn thảo văn bản và hợp đồng                     2    1.5  0.5         2
                 2   SP211001  Tiếng việt thực hành                              2    2    0
                 3   FL211012  Tiếng Anh 2                                       3    3    0     3
                 4   KC211059  Toán cao cấp cho kinh tế                          2    2    0     2
                 5   KC211027  Tin học đại cương                                 2    1    1     2
                 6   SP211033  Bóng chuyền cơ bản                                1    0    1
                 7   SP211034  Bơi lội cơ bản                                    1    0    1
                 8   SP211035  Cầu lông cơ bản                                   1    0    1          1
                 9   SP211042  Bóng bàn cơ bản                                   1    0    1
                 10   SP211040  Cờ vua 2                                         1    0    1
                 11  KT212102  Kinh tế vĩ mô 1                                   3    3    0     3
                 12  KT212201  Marketing                                         3    3    0     3
                 13  KT212509  Luật kinh tế                                      3    3    0     3
                                           Tổng kỳ 2                                            16     3
                                                        HỌC KỲ 3
                                                                                         Tín chỉ
                TT    Mã HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH    BB    TC
                 1   ML211030  Triết học Mác-Lênin                               3    3    0     3
                 2   FL211013  Tiếng Anh 3                                       3    3    0     3
                 3   SP211036  Thể dục nhịp điệu cơ bản                          1    0    1
                 4   SP211037  Taekwondo cơ bản                                  1    0    1
                 5   SP211038  Bóng đá cơ bản                                    1    0    1           1
                 6   SP211043  Bóng rổ cơ bản                                    1    0    1
                 7   SP211041  Cờ vua 3                                          1    0    1
                               Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng cộng sản Việt
                     QP211011                                                    3    3    0     3
                 8             Nam
                 9   QP211006  Công tác quốc phòng và an ninh                    2    2    0     2
                 10  QP211012  Quân sự chung                                     1    0.7  0.3   1
                 11  QP211013  Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật         2    0    2     2
                 12  KT212502  Nguyên lý thống kê                                3    2    1     3
                                           Tổng kỳ 3                                            17     1
                                                        HỌC KỲ 4
                                                                                          Tín chỉ
                TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH    BB    TC
                 1   ML211031  Kinh tế chính trị Mác-Lênin                       2    2    0     2
                 2   FL211014  Tiếng Anh 4                                       3    3    0     3
                 3   KT212301  Nguyên lý kế toán                                 3    3    0     3
                 4   KT212401  Tài chính - tiền tệ                               3    3    0     3
                 5   KT213102  Kinh tế vi mô 2                                   2    2    0     2
                                                           61
   69   70   71   72   73   74   75   76   77   78   79