Page 83 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 83

HỌC KỲ 4
                                                                                         Tín chỉ
                TT   Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng  LT    TH    BB    TC
                 1  ML211031  Kinh tế chính trị Mác - Lênin                     2     2    0     2
                 2  FL211014  Tiếng Anh 4                                       3     3    0     3
                 3  KT213221  Quản trị học                                      3     3    0     3
                 4  NL213706  Phương pháp NCKH                                  2    1.5   0.5   2
                 5  KT213305  Lý thuyết kiểm toán                               3     3    0     3
                 6  KT213401  Tài chính doanh nghiệp                            3     3    0     3
                 7  KT213312  Kế toán kho bạc                                   2     2    0     2
                                          Tổng kỳ 4                                             18     0
                                                        HỌC KỲ 5
                                                                                         Tín chỉ
                TT   Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng  LT    TH    BB    TC
                 1  ML211032  Chủ nghĩa xã hội khoa học                         2     2    0     2
                 2  KT213007  Khởi nghiệp                                       2    1.5   0.5   2
                 3  KT212401  Tài chính - Tiền tệ                               3     3    0     3
                 4  KT212201  Marketing                                         3     3    0     3
                 5  KT213005  Pháp luật kế toán                                 3     3    0     3
                 6  KT213331  Kế toán tài chính 1                               3     3    0     3
                 7  KT213314  Kiểm toán                                         3     3    0     3
                                          Tổng kỳ 5                                             19     0
                                                        HỌC KỲ 6
                                                                                         Tín chỉ
                TT   Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng  LT    TH    BB    TC
                 1  ML211002  Tư tưởng Hồ Chí Minh                              2    1.5   0.5   2
                 2  ML211005  Lịch sử các học thuyết kinh tế                    2     2    0     2
                 3  KT213405  Thuế                                              2     2    0     2
                 4  KT213303  Kế toán tài chính 2                               3     3    0     3
                 5  KT213306  Kế toán quốc tế                                   3     3    0     3
                 6  KT213313  Kế toán hành chính sự nghiệp                      3     3    0     3
                 7  KT213011  Kế toán thực hành trên Excel                      2    0.5   1.5   2
                 8  KT212077  Thực hành sổ sách kế toán                         2     1    1           2
                 9  KT213318  Hệ thống thông tin kế toán                        2     2    0
                                          Tổng kỳ 6                                             17     2
                                                        HỌC KỲ 7
                                                                                         Tín chỉ
                TT   Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng  LT    TH    BB    TC
                 1  ML211033  Lịch sử Đảng Cộng Sản VN                          2    1.4   0.6   2
                 2  KT213304  Kế toán quản trị                                  3     3    0     3
                 3  KT213307  Kế toán máy                                       3     2    1     3
                 4  KT213340  Kế toán thương mại dịch vụ                        2     2    0           2
                 5  KT213012  Kế toán quản trị môi trường                       2     2    0
                 6  KT213310  Kế toán ngân hàng                                 3     3    0           3
                 7  KT213341  Kế toán tài chính hợp nhất                        3     3    0
                 8  KT216317  Kế toán chi phí                                   2     2    0     2
                 9  KT216397  Thực tập nghề nghiệp                              4     0    4     4
                                          Tổng kỳ 7                                             14     5
                                                        HỌC KỲ 8
                                                                                         Tín chỉ
                TT   Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng  LT    TH    BB    TC
                 1  KT216399  Khóa luận tốt nghiệp                             10     0    10
                 2  KT216398  Chuyên đề TN                                      4     0    4
                 3  KT216390  Tổ chức công tác kế toán                          2     2    0           10
                 4  KT216391  Kế toán thuế                                      2     2    0
                 5  KT213006  Kiểm toán báo cáo tài chính                       2     2    0
                                          Tổng kỳ 8                                              0    10




                                                           68
   78   79   80   81   82   83   84   85   86   87   88