Page 176 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 176
25. NGÀNH SƯ PHẠM TIẾNG ANH - KHOA NGOẠI NGỮ
HỌC KỲ 1
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 KT212202Kỹ năng mềm 2 2 0 2
2 SP211032 Thể dục cơ bản và điền kinh 1 0 1 1
3 SP211039 Cờ vua 1 1 0 1
4 FL213601 Tiếng Anh tổng quát 1 2 1.4 0.6 2
5 FL213602 Tiếng Anh tổng quát 2 2 1.4 0.6 2
6 FL213603 Tiếng Anh tổng quát 3 2 1.4 0.6 2
7 FL213604 Tiếng Anh tổng quát 4 2 1.4 0.6 2
8 FL213520 Luyện âm 2 1.4 0.6 2
9 SP211023 Tâm lý giáo dục 3 3 0 3
Tổng kỳ 1 16 0
HỌC KỲ 2
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1. ML211030 Triết học Mác-Lênin 3 3 0 3
2. KC211027 Tin học đại cương 2 1 1 2
3. SP211001 Tiếng Việt thực hành 2 2 0
4. SP211003 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 2 0 2
5. SP211006 Xã hội học đại cương 2 2 0
6. SP211040 Cờ vua 2 1 0 1
7. SP211033 Bóng chuyền cơ bản 1 0 1
8. SP211034 Bơi lội cơ bản 1 0 1 1
9. SP211035 Cầu lông cơ bản 1 0 1
10. SP211042 Bóng bàn cơ bản 1 0 1
11. FL213610 Nghe tiếng Anh 1 2 1.4 0.6 2
12. FL213620 Nói tiếng Anh 1 2 1.4 0.6 2
13. FL213630 Đọc tiếng Anh 1 2 1.4 0.6 2
14. FL213640 Viết tiếng Anh 1 2 1.4 0.6 2
Tổng kỳ 2 13 3
HỌC KỲ 3
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1. FL211015 Tiếng Pháp 1 3 3 0 3
2. FL213611 Nghe tiếng Anh 2 2 1.4 0.6 2
3. FL213621 Nói tiếng Anh 2 2 1.4 0.6 2
4. FL213631 Đọc tiếng Anh 2 2 1.4 0.6 2
5. FL213641 Viết tiếng Anh 2 2 1.4 0.6 2
6. NL211702 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 2 0 2
7. ML211031 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 2 0 2
8. SP211041 Cờ vua 3 1 0 1
9. SP211036 Thể dục nhịp điệu cơ bản 1 0 1
10. SP211037 Taekwondo cơ bản 1 0 1 1
11. SP211038 Bóng đá cơ bản 1 0 1
12. SP211043 Bóng rổ cơ bản 1 0 1
128