Page 178 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 178

Tín chỉ
                    TT  Mã HP                    Tên học phần
                                                                               Tổng  LT  TH  BB  TC
                    12  FL215995 Ngữ dụng học                                    2    2    0
                    13  FL215985 Ngôn ngữ học xã hội                             2    2    0
                                            Tổng kỳ 6                                           7    10

                                                         HỌC KỲ 7
                                                                                        Tín chỉ
                    TT  Mã HP                     Tên học phần
                                                                               Tổng  LT  TH  BB  TC
                       FL213501 Ngữ âm – Âm vị học                               2    2    0    2
                    14  SP211005  Quản lý HCNN và Quản lý GD-ĐT                  1    1    0    1
                     2  FL211019 Phương pháp NCKH                                2    1    1    2
                     3  FL213505 Ngôn ngữ học đối chiếu                          2    2    0    2
                     4  FL213502 Ngữ nghĩa học                                   2    2    0    2
                     5  FL213544 Cú pháp học                                     2    2    0    2
                     7  FL213103  Đất nước học Anh – Mỹ                          2    2    0
                     8  FL213542  Giao tiếp liên văn hóa                        2     2    0          2
                     9  FL213543  Văn học các nước nói tiếng Anh                2     2    0
                     7  FL213107  Thiết kế giáo án dạy học ngoại ngữ            2     2    0    2
                     8  FL213108 Kiểm tra đánh giá trong dạy học ngoại ngữ      2     2    0    2
                     9  FL216715 Rèn luyện nghiệp vụ SP thường xuyên            1     0    1    1
                    10 SP213031  Thực hành kỹ năng sư phạm                       1    0    1    1
                                            Tổng kỳ 7                                           18    0

                                                         HỌC KỲ 8
                                                                                        Tín chỉ
                    TT  Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  FL216821 Thực tập sư phạm                               5     0    5    5
                     2  FL215001 Khóa luận tốt nghiệp                           7     7    0          7
                     3  FL215002 Chuyên đề tốt nghiệp                           3     3    0         3
                     4  FL215101 Giảng dạy tiếng Anh như một ngôn ngữ quốc tế   2     2
                     5  FL215102 Lý luận giảng dạy Tiếng Anh cho trẻ em         2     2
                     6  FL213109 Phát triển nghiệp vụ                           2     2    0          4
                     7  FL213110 Phát triển tài liệu                            2     2    0
                                            Tổng kỳ 8                                           5     7


























                                                            130
   173   174   175   176   177   178   179   180   181   182   183