Page 177 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 177
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
Đường lối quốc phòng - an ninh của Đảng cộng
13. QP211011 3 3 0 3
sản Việt Nam
14. QP211006 Công tác quốc phòng và an ninh 2 2 0 2
15. QP211012 Quân sự chung 1 0.7 0.3 1
16. QP211013 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 2 0 2 2
Tổng kỳ 3 18 1
HỌC KỲ 4
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211032 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 0 2
3 FL211002 Tiếng Pháp 2 3 3 0 3
4 FL213612 Nghe tiếng Anh 3 2 1.4 0.6 2
5 FL213622 Nói tiếng Anh 3 2 1.4 0.6 2
6 FL213632 Đọc tiếng Anh 3 2 1.4 0.6 2
7 FL213642 Viết tiếng Anh 3 2 1.4 0.6 2
9 SP211024 Giáo dục học phổ thông 3 3 0 3
Tổng kỳ 4 16 2
HỌC KỲ 5
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
2 FL211003 Tiếng Pháp 3 3 3 0 3
3 KT213007 Khởi nghiệp 2 1.5 0.5 2
1 ML211002Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.5 0.5 2
2 FL213503 Ngữ pháp ứng dụng 2 2 0
3 FL213613 Nghe tiếng Anh nâng cao 2 1.4 0.6
4 FL213623 Nói tiếng Anh nâng cao 2 1.4 0.6 6
5 FL213633 Đọc tiếng Anh nâng cao 2 1.4 0.6
6 FL213643 Viết tiếng Anh nâng cao 2 1.4 0.6
8 FL213104 Lý luận giảng dạy Tiếng Anh 2 2 0 2
9 FL216820 Kiến tập sư phạm 2 0 2 2
Tổng kỳ 5 19 0
HỌC KỲ 6
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
2 FL211004 Tiếng Pháp 4 3 3 0 3
15 FL213111 Công nghệ trong dạy học ngoại ngữ 2 1 1 2
16 FL213105 Giảng dạy lồng ghép 4 kỹ năng 2 2 0 2
1 ML211033Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.4 0.6 2
Quản lý lớp học và tổ chức các hoạt động dạy
6 FL213106 2 2 0 2
học ngoại ngữ
7 FL212105 Biên dịch 2 2 0 0 2
8 FL212106 Phiên dịch 2 2 0 0
10 FL213510 Hình thái học 2 2 0 2
11 FL215994 Phân tích diễn ngôn 2 2 0
129