Page 182 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 182

26. NGÀNH NGÔN NGỮ ANH - KHOA NGOẠI NGỮ

                                                         HỌC KỲ 1
                                                                                         Tín chỉ
                    TT  Mã HP                     Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  NL211702 Pháp luật Việt Nam đại cương                     2    2    0    2
                     2  KT212202 Kỹ năng mềm                                      2    2    0    2
                     3  SP211032  Thể dục CB và điền kinh                         1    0    1    1
                     4  SP211039  Cờ vua 1                                        1    0    1
                     5  FL213601 Tiếng Anh tổng quát 1                            2   1.4  0.6   2
                     6  FL213602 Tiếng Anh tổng quát 2                            2   1.4  0.6   2
                     7  FL213603 Tiếng Anh tổng quát 3                            2   1.4  0.6   2
                     8  FL213604 Tiếng Anh tổng quát 4                            2   1.4  0.6   2
                     9  FL213520 Luyện âm                                         2   1.4  0.6   2
                                                                                    Tổng kỳ 1            16   0

                                                         HỌC KỲ 2
                                                                                        Tín chỉ
                    TT  Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  ML211030 Triết học Mác-Lênin                            3     3    0    3
                     2  KC211027 Tin học đại cương                              2     1    1    2
                     3  SP211001  Tiếng Việt thực hành                          2     2    0
                     4  SP211003  Cơ sở văn hóa Việt Nam                        2     2    0          2
                     5  SP211014  Tâm lý học đại cương                          2     2    0
                     6  SP211033  Bóng chuyền cơ bản                            1     0    1
                     7  SP211034  Bơi lội cơ bản                                1     0    1
                     8  SP211035  Cầu lông cơ bản                               1     0    1          1
                     9  SP211042  Bóng bàn cơ bản                               1     0    1
                    10  SP211040  Cờ vua 2                                      1     0    1
                    11  FL213610 Nghe tiếng Anh 1                               2    1.4  0.6   2
                    12  FL213620 Nói tiếng Anh 1                                2    1.4  0.6   2
                    13  FL213630 Đọc tiếng Anh 1                                2    1.4  0.6   2
                    14  FL213640 Viết tiếng Anh 1                               2    1.4  0.6   2
                                                                                     Tổng kỳ 2            13   3

                                                         HỌC KỲ 3
                                                                                        Tín chỉ
                    TT  Mã HP                    Tên học phần
                                                                               Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  FL211015 Tiếng Pháp 1                                    3    3    0    3
                     2  ML211031Kinh tế chính trị Mác-Lênin                      2    2    0    2
                     3  FL213611 Nghe tiếng Anh 2                                2   1.4  0.6   2
                     4  FL213621 Nói tiếng Anh 2                                 2   1.4  0.6   2
                     5  FL213631 Đọc tiếng Anh 2                                 2   1.4  0.6   2
                     6  FL213641 Viết tiếng Anh 2                                2   1.4  0.6   2
                     7  SP211036 Thể dục nhịp điệu CB                            1    0    1
                     8  SP211037 Taekwondo cơ bản                                1    0    1
                     9  SP211038 Bóng đá cơ bản                                  1    0    1          1
                    10  SP211043 Bóng rổ cơ bản                                  1    0    1
                    11  SP211041 Cờ vua 3                                        1    0    1


                                                            132
   177   178   179   180   181   182   183   184   185   186   187