Page 237 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 237

Tín chỉ
                 TT    Mã HP                      Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                 11  KC212020  Sinh học thực vật                                  2     2     0    2
                 12  SP211001  Tiếng Việt thực hành                               2     2     0    0
                 13  SP211006  Xã hội học đại cương                               2     2     0    0    2
                                            Tổng kỳ 3                                             15    3

                                                         HỌC KỲ 4
                                                                                          Tín chỉ
                 TT    Mã HP                      Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                  1  ML211031  Kinh tế chính trị Mác - Lênin                      2     2     0    2
                  2  KC212009  Điện và từ                                         3     3     0    3
                  3  KC213318  Thực hành hóa hữu cơ                               1     0     1    1
                  4  FL211014  Tiếng Anh 4                                        3     3     0    3
                  5  KC212019  Hóa phân tích                                      2     2     0    2
                  6  KC212019  Sinh học cơ thể người                              2     1.5  0.5   2
                  7  KC212025  Di truyền                                          2     2     0    2
                  8  KC213421  Tiến hóa và đa dạng sinh học                       2     2     0    2
                                            Tổng kỳ 4                                             17    0

                                                         HỌC KỲ 5
                                                                                          Tín chỉ
                 TT    Mã HP                      Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                  1   SP211024  Giáo dục học phổ thông                            3     3     0    3
                  2   SP213502  Kiến tập sư phạm                                  2     0     2    2
                  3  KC212028  Quang học                                          3     3     0    3
                  4  KC212015  Thí nghiệm Điện học và Quang học                   2     0     2    2
                  5  KC212030  Hóa lí                                             2     2     0    2
                  6  KC212022  Thực hành Hóa lí                                   1     0     1    1
                  7  KC212026  Sinh học tế bào - Vi sinh                          2     1.5  0.5   2
                  8  KC213025  Lý luận dạy học môn KHTN                           2     2     0    2
                  9  ML211032  Chủ nghĩa xã hội khoa học                          2     2     0    2
                 10  KC211016  Lý Sinh                                            2     2     0    0
                 11  KC213025  Các quá trình hóa học                              2     2     0    0    2
                 12  KC213354  Hóa Sinh học                                       2     2     0    0
                                            Tổng kỳ 5                                             19    2

                                                         HỌC KỲ 6
                                                                                          Tín chỉ
                 TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                  1  KC212410  Sinh thái                                          2     2     0    2
                  2  KC213026  Phương pháp dạy học chủ đề Vật lí trong môn KHTN   2     1.5  0.5   2
                  3  KC213027   Phương pháp dạy học chủ đề Hóa học trong môn KHTN   2   1.5  0.5   2
                  4  KC213028   Phương pháp dạy học chủ đề Sinh học trong môn KHTN   2   1.5  0.5   2
                  5  ML211002  Tư tưởng Hồ Chí Minh                               2     1.5  0.5   2




                                                            169
   232   233   234   235   236   237   238   239   240   241   242