Page 232 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 232
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
3 KC213426 Thí nghiệm sinh học phổ thông 1 0 1 1
4 KC212413 Di truyền 3 2 1 3
5 KC212418 Sinh lý người và động vật 3 2.5 0.5 3
6 KC212407 Phân loại thực vật 2 1.5 0.5 2
7 KC213438 Tập tính ở động vật 1 1 0
8 KC213502 Bảo tồn thiên nhiên 2 1 1 2
9 KC213435 Cây thuốc 1 0.5 0.5
10 KC216414 Ứng dụng tin học trong giảng dạy sinh học 2 0.5 1.5
11 KC216419 Kĩ thuật dạy học sinh học 2 1 1 2
Tổng kỳ 6 13 4
HỌC KỲ 7
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 KC213425 Giải bài tập sinh học 2 2 0 2
2 KC212419 Sinh lý thực vật 3 2.5 0.5 3
3 KC216418 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm 2 0 2 2
4 KC213421 Tiến hoá và đa dạng sinh học 2 2 0 2
5 KC213018 Kỹ thuật nhân giống vô tính cây trồng 2 1 1 2
6 KC213424 Di truyền người và quần thể 2 2 0 2
7 SP213031 Thực hành kĩ năng Sư phạm 1 0 1 1
8 KC213023 Thiết kế thí nghiệm và xử lý thống kê 2 1 1 2
9 KC213011 Cơ sở di truyền chọn giống 2 2 0
10 KC215480 Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học 2 2 0 2
11 KC216420 Chuyên đề dạy học tích hợp 2 2 0
12 KC213432 Sinh lý thực vật ứng dụng 2 1 1 2
13 KC213420 Sinh học phát triển 2 2 0
Tổng kỳ 7 14 6
HỌC KỲ 8
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 SP213503 Thực tập sư phạm 5 0 5 5
2 KC215449 Khóa luận tốt nghiệp 7 0 7 8
3 KC215448 Chuyên đề tốt nghiệp 3 0 3 3
4 KC213429 Miễn dịch học 2 2 0
5 KC213506 Nguyên tắc phân loại sinh vật 2 1.5 0.5 4
6 KC216415 Kiểm tra, đánh giá trong dạy học SH 2 2 0
7 KC215492 Phương tiện dạy học 2 2 0
Tổng kỳ 8 5 7
166