Page 229 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 229
11. TIẾN TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH CÔNG NGHỆ SINH HỌC
Tên chuyên ngành đào tạo: Công nghệ Sinh học (130 tín chỉ)
Chọn 1 trong 2 học phần sau:
KC212006 (1)
HK 1 Sinh học tế bào FL211011 (3) KC212410 (2) Hóa đại cương Kỹ thuật phân tích KC21101 (2) KT212202 (2) Tin học đại cương SP211032 (1) Thể dục cơ bản và điền kinh
KC212401(2)
KC211063 (2)
KC211027 (2)
Sinh thái
Tiếng Anh 1
Kỹ năng mềm
Vật lý B
SP211039 (1) Cờ vua 1
tế bào
Chọn 1 trong 5 học phần sau:
SP211033 (1) Bóng chuyền CB
KC212011 (1)
HK 2 Xác suất thống kê FL211012 (3) Sinh học thực vật KC212008 (2) Thực hành Hóa KC211016 (2) Thực hành Lý sinh Sinh học động vật SP211034 (1) Bơi lội cơ bản
KC211706 (3)
KC211017 (1)
KC211705 (3)
KC211006 (2)
Tiếng Anh 2
Hóa sinh
Lý sinh
SP211035 (1) Cầu lông cơ bản
sinh
SP211042 (1) Bóng bàn cơ bản
SP211040 (1) Cờ vua 2
Chọn 1 trong 5 học phần sau:
Giáo dục quốc phòng: SP211036 (1) TD nhịp điệu CB
ML211030 (3)
KC212013 (1)
HK 3 Triết học Mác - Lê FL211013 (3) Sinh lý thực vật KC212413 (3) KC212012 (2) Thực hành Vi sinh QP211011 (3) ĐL QP và AN của Đảng CSVN SP211037 (1) Taekwondo CB
KC212419 (3)
QP211006 (2) Công tác quốc phòng và an ninh
Tiếng Anh 3
SP211038 (1) Bóng đá cơ bản
Vi sinh vật
Di truyền
Nin
QP211012 (1) Quân sự chung
vật
QP211013 (2) KT chiến đấu bộ binh và CT SP211043 (1) Bóng rổ cơ bản
SP211041 (1) Cờ vua 3
Chọn 1 trong 3 học phần sau: Chọn 1 trong 2 học phần sau:
KC212007 (1)
ML211031 (2)
KC213423 (2)
KC213429 (2) Miễn dịch học
HK 4 Kinh tế chính trị FL211014 (3) Công nghệ sinh Sinh học phân tử Thực hành Sinh Sinh lý động vật KC213421 (2) Tiến hóa và đa dạng SH SP211006 (2) Xã hội học đại cương
KC212414 (2)
KC212706 (3)
SP211014 (2) Tâm lý học đại cương
Tiếng Anh 4
học phân tử
Mác –Lênin
học
KC212014 (2) An toàn và đạo đức
trong SH
KC212711 (2) KC212712 (1) KC213021 (1) KC213012 (2) KC212709 (1) Chọn 1 trong 3 học phần sau:
NL213706 (2)
ML211032 (2)
HK 5 Chủ nghĩa xã hội nghiên cứu khoa KT213007 (2) nhiên có hoạt tính nhiên có hoạt tính Kiểm nghiệm vi Thực hành kiểm KC212708 (2) Thực tập kỹ thuật KC213701 (2) Genomics và proteomics
Hợp chất tự
TT Hợp chất tự
KC211503 (2) Sinh tin
Phương pháp
Khởi nghiệp
Kỹ thuật gen
sinh
gen
nghiệm vi sinh
khoa học
học sinh học sinh học KC212005 (2) Tiếng anh trong sinh học
Chọn 1 trong 2 học phần sau:
Chọn 1 trong 2 học phần sau:
KC211026 (2)
KC213010 (2)
KC213722 (2)
KC213703 (2)
KC213023 (2) Thiết kế thí
ML211002 (2)
HK 6 Tư tưởng Hồ Chí Thực tập thực tế Công nghệ Công nghệ sinh Nông nghiệp hữu Khoa học môi NL211702 (2) Pháp luật VN đại cương nghiệm và xử lý số liệu
KC212719 (2)
SP211018 (2) Đại cương văn hóa các
trường
học thực vật
enzyme
cơ
Minh
DTTS TN KC213709 (2) Quá trình và
thiết bị công nghệ SH
Chọn 1 trong 2 học phần sau: Chọn 2 trong 6 tín chỉ sau:
ML211033 (2) KC213022 (2) Công nghệ SH KC213724 (2) KC213723 (2) KC213702 (3) KC212725 (2) Dược liệu học KC213014 (1)
Thực tập
Thực tập
Lịch sử Đảng
HK 7 Cộng sản Việt KC213016 (2) Công nghệ SH chuyên đề chuyên đề Công nghệ lên KC213504 (1) Virus học KC212716 (2) kiểm nghiệm
trong xử lý môi trường
Thực hành
Kiểm nghiệm
KC213435 (1) Cây thuốc
Nam
trong bảo vệ thực vật công nghệ vi công nghệ thực men KC213507 (2) Bảo tồn thiên hóa thực phẩm hóa thực phẩm Giải thích các loại mũi tên:
sinh – sinh hóa vật
nhiên Học phần tiên quyết:
Khóa luận tốt nghiệp hoặc các học phần chuyên môn thay thế: 10 TC, tùy điều kiện Học phần học trước:
Chọn 1 trong 2 học Chọn 1 trong 3 học Chọn 1 trong 2 học
phần sau: phần sau: Học phần học song hành:
phần sau:
Nếu đủ điều kiện Nếu không đủ điều kiện hoặc không làm Khóa luận tốt nghiệp KC213020 (2) Công KC213709 (2) CN sản KC213018 (2) Kỹ
xuất phân vi sinh
HK 8 KC213515 (2) Nuôi cấy tế bào động vật dụng trong thực phẩm KC213015 (2) CN vi tảo thuật nhân giống Lưu ý: Đối với sinh viên có sức khỏe hạn chế
nghệ sinh học ứng
Chọn 3 trong 4 học phần sau:
vô tính cây trồng
KC215799 (10) KC215798 (4) KC213526 (2) Vi sinh môi trường KC213017 (2) Công và ứng dụng KC213009 (2) Công thì hoàn thành 3 tín chỉ gồm:
Khoá luận tốt nghiệp Chuyên đề tốt KC213516 (2) Côn trùng học và ứng dụng nghệ sản xuất và chế KC213704 (2) Vật liệu nghệ nhà màng 4.0 SP211039 (1) Cờ vua 1;
nghiệp biến nấm sinh học
KC212720 (2) Chuyển giao công nghệ và sở hữu trí tuệ trong SP211040 (1) Cờ vua 2;
lĩnh vực CNSH SP211041 (1) Cờ vua 3
163