Page 231 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 231

Tín chỉ
                 TT    Mã HP                      Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                 10  QP211012  Quân sự chung                                      1     0.7  0.3   1
                 11  QP211013  Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật          2     0     2    2
                 12  KC211061   Phương pháp NCKH giáo dục khối tự nhiên           2     2     0    2
                 13  KC212410   Sinh thái                                         2     2     0    2
                 14  KC211027  Tin học ĐC                                         2     1     1    2
                 15  KC212409   Động vật có xương sống                            2     1.5  0.5   2
                                            Tổng kỳ 3                                             21    1

                                                         HỌC KỲ 4
                                                                                          Tín chỉ
                 TT    Mã HP                      Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                  1  ML211032  Chủ nghĩa xã hội khoa học                          2     2     0    2
                  2  KC212415   Vi sinh vật                                       3     2.5  0.5   3
                  3  KC216411  Lý luận dạy học sinh học                           3     3     0    3
                  4  FL211014  Tiếng Anh 4                                        3     3     0    3
                  5  KC213533  Nấm học và ứng dụng                                2     1     1         2
                  6  KC213434  Sinh hóa ứng dụng                                  2     2     0
                  7  KC212411   Thực tập thiên nhiên                              1     0     1    1
                  8  KC212412   Hóa sinh                                          3     2.5  0.5   3
                  9  KC213422   Kỹ thuật di truyền                                2     1.5  0.5
                 10  KC212414   Sinh học phân tử                                  2     2     0         2
                                            Tổng kỳ 4                                             15    4

                                                         HỌC KỲ 5
                                                                                          Tín chỉ
                 TT    Mã HP                      Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                                 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lí  GD đào
                  1   SP211005                                                    1     1     0    1
                                 tạo
                  2  KT213007  Khởi nghiệp                                        2     1.5  0.5   2
                                  Giáo dục giới tính và định hướng sức khoẻ sinh
                  3  KC215495                                                     2     2     0
                                 sản vị thành niên                                                      2
                  4  KC212005  Tiếng anh trong sinh học                           2     2     0
                  5  KC213722  Công nghệ sinh học thực vật                        2     2     0         2
                  6  KC213423  Công nghệ sinh học                                 2     2     0
                  7  KC216412  Phương pháp dạy học sinh học                       2     2     0    2
                  8  KC212417  Giải phẫu người                                    2     2     0    2
                  9  ML211002  Tư tưởng Hồ Chí Minh                               2     1.5  0.5   2
                 10  SP213502  Kiến tập sư phạm                                   2     0     2    2
                 11  KC211006   Xác suất thống kê                                 2     2     0    2
                                            Tổng kỳ 5                                             13    4

                                                         HỌC KỲ 6
                                                                                          Tín chỉ
                 TT    Mã HP                      Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                  1  ML211033  Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam                     2     1.4  0.6   2
                  2  KC216413  Thực hành phương pháp dạy học Sinh học             2     0     2    2


                                                            165
   226   227   228   229   230   231   232   233   234   235   236