Page 236 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 236

34. SƯ PHẠM KHTN  -  KHOA KHOA HỌC TỰ NHIÊN VÀ CN

                                                         HỌC KỲ 1
                                                                                          Tín chỉ
                 TT    Mã HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                  1  FL211011  Tiếng Anh 1                                        3     3     0    3
                  2  KC213024  Nhập môn ngành SP KHTN                             2     1.5  0.5   2
                  3  NL211702  Pháp luật Việt Nam đại cương                       2     2     0    2
                  4  KC211100  Đại số và hình học                                 2     2     0    2
                  5  SP211032  Thể dục cơ bản và điền kinh                        1     0     1         1
                  6  SP211039  Cờ vua 1                                           1     0     1
                  7  KC211027  Tin học đại cương                                  2     1     1    2
                  8  SP211023  Tâm lí giáo dục                                    3     3     0    3
                  9  KT212202  Kỹ năng mềm                                        2     2     0    2
                                            Tổng kỳ 1                                             16    1

                                                         HỌC KỲ 2
                                                                                          Tín chỉ
                 TT    Mã HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                  1  FL211012  Tiếng Anh 2                                        3     3     0    3
                  2  KC211101  Toán giải tích                                     2     2     0    2
                  3  SP211033  Bóng chuyền cơ bản                                 1     0     1
                  4  SP211034  Bơi lội cơ bản                                     1     0     1
                  5  SP211035  Cầu lông cơ bản                                    1     0     1         1
                  6  SP211042  Bóng bàn cơ bản                                    1     0     1
                  7  SP211040  Cờ vua 2                                           1     0     1
                  8  KC212004  Cơ học và sóng cơ                                  3     3     0    3
                  9  KC211023  Thực hành sinh học đại cương                       1     0     1    1
                 10  KC212017  Cấu tạo chất                                       2     2     0    2
                 11  KC111022  Sinh học đại cương                                 2     2     0    2
                 12  KC212018  Hóa vô cơ                                          3     3     0    3
                 13  KC213314  Thực hành hóa vô cơ                                1     0     1    1
                                            Tổng kỳ 2                                             17    1

                                                         HỌC KỲ 3
                                                                                          Tín chỉ
                 TT    Mã HP                      Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                  1  ML211030  Triết học Mác - Lênin                              3     3     0    3
                  2  FL211013  Tiếng Anh 3                                        3     3     0    3
                  3  SP211036  Thể dục nhịp điệu cơ bản                           1     0     1
                  4  SP211037  Taekwondo cơ bản                                   1     0     1
                  5  SP211038  Bóng đá cơ bản                                     1     0     1         1
                  6  SP211043  Bóng rổ cơ bản                                     1     0     1
                  7  SP211041  Cờ vua 3                                           1     0     1
                  8  KC212029  Nhiệt học                                          2     2     0    2
                  9  KC212010  Thí nghiệm Cơ học và Nhiệt học                     2     0     2    2
                 10  KC212020  Hóa hữu cơ                                         3     3     0    3


                                                            168
   231   232   233   234   235   236   237   238   239   240   241