Page 230 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 230

34. SƯ PHẠM SINH HỌC - KHOA KHOA HỌC TỰ NHIÊN VÀ CN

                                                         HỌC KỲ 1
                                                                                          Tín chỉ
                 TT    Mã HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                  1  FL211011  Tiếng Anh 1                                        3     3     0    3
                  2  SP211023  Tâm lý giáo dục                                    3     3     0    3
                  3  KC211014  Vật lý B                                           2     2     0    2
                  4  KT212202  Kỹ năng mềm                                        2     2     0    2
                  5  SP211032  Thể dục cơ bản và điền kinh                        1     0     1         1
                  6  SP211039  Cờ vua 1                                           1     0     1
                  7  KC211016   Lý sinh                                           2     2     0         2
                  8  KC211026   Khoa học môi trường                               2     2     0
                  9  KC212401   Sinh học tế bào                                   2    1.5  0.5    2
                                            Tổng kỳ 1                                             12    3

                                                         HỌC KỲ 2
                                                                                          Tín chỉ
                 TT    Mã HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                  1  FL211012  Tiếng Anh 2                                        3     3     0    3
                  2  SP211024    Giáo dục học phổ thông                           3     3     0    3
                  3  SP211033  Bóng chuyền cơ bản                                 1     0     1
                  4  SP211034  Bơi lội cơ bản                                     1     0     1
                  5  SP211035  Cầu lông cơ bản                                    1     0     1         1
                  6  SP211042  Bóng bàn cơ bản                                    1     0     1
                  7  SP211040  Cờ vua 2                                           1     0     1
                  8  KC212408  Động vật không xương sống                          2    1.5  0.5    2
                  9  KC212406   Hình thái giải phẫu thực vật                      3    2.5  0.5    3
                 10  KC211063  Hóa học đại cương                                  2    1.5  0.5    2
                 11  ML211030  Triết học Mác - Lê Nin                             3     3     0    3
                 12  NL211702  Pháp luật Việt Nam đại cương                       2     2     0
                 13  SP211006  Xã hội học đại cương                               2     2     0         2
                 14  SP211001  Tiếng việt thực hành                               2     2     0
                                            Tổng kỳ 2                                             16    3

                                                         HỌC KỲ 3
                                                                                          Tín chỉ
                 TT    Mã HP                      Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                  1  ML211031  Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin                     2     2     0    2
                  2  FL211013  Tiếng Anh 3                                        3     3     0    3
                  3  SP211036  Thể dục nhịp điệu cơ bản                           1     0     1
                  4  SP211037  Taekwondo cơ bản                                   1     0     1
                  5  SP211038  Bóng đá cơ bản                                     1     0     1         1
                  6  SP211043  Bóng rổ cơ bản                                     1     0     1
                  7  SP211041  Cờ vua 3                                           1     0     1
                                 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng
                  8  QP211011                                                     3     3     0    3
                                 sản Việt Nam
                  9  QP211006  Công tác quốc phòng và an ninh                     2     2     0    2


                                                            164
   225   226   227   228   229   230   231   232   233   234   235