Page 226 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 226

Tín chỉ
                 TT    Mã HP                      Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                  2  NL211702  Pháp luật VN đại cương                             2     2     0
                  3  SP211018  Đại cương văn hóa các DTTS TN                      2     2     0         2
                  4  KC211026  Khoa học môi trường                                2     2     0    2
                  5  KC213703  Công nghệ Enzyme                                   2     1     1    2
                  6  KC212719  Thực tập thực tế                                   2     0     2    2
                  7  KC213722  Công nghệ sinh học thực vật                        2     2     0    2
                  8  KC213010  Nông nghiệp hữu cơ                                 2     2     0    2
                  9  KC213023  Thiết kế thí nghiệm và xử lý thống kê              2     1.5  0.5
                 10  KC213019  Quá trình và thiết bị công nghệ sinh học           2     2     0         2
                                            Tổng kỳ 6                                             12    4

                                                         HỌC KỲ 7
                                                                                          Tín chỉ
                 TT    Mã HP                      Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                  1  ML211033  Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam                     2     1.4  0.6   2
                  2  KC212716  Kiểm nghiệm hóa thực phẩm                          2     2     0    2
                  3  KC213014  Thực hành kiểm nghiệm hóa thực phẩm                1     0     1    1
                  4  KC213723  Thực tập chuyên đề công nghệ thực vật              2     0     2    2
                  5  KC213724  Thực tập chuyên đề công nghệ vi sinh – sinh hóa    2     0     2    2
                  6  KC213702  Công nghệ lên men                                  3     2     1    3
                  7  KC213504  Virus học                                          1     1     0
                  8  KC213435  Cây thuốc                                          1     0.5  0.5        2
                  9  KC213507  Bảo tồn thiên nhiên                                2     1     1
                  10  KC212725  Dược liệu học                                     2     1.5  0.5
                  11  KC213016  Công nghệ sinh học trong bảo vệ thực vật          2     2     0
                  12  KC213022  Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường         2     1     1         2
                                            Tổng kỳ 7                                             12    4
                                                         HỌC KỲ 8
                                                                                          Tín chỉ
                 TT  Mã HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                  1  KC213020Công nghệ sinh học ứng dụng trong thực phẩm          2     2     0         2
                  2  KC213017Công nghệ sản xuất và chế biến nấm                   2     1     1
                  3  KC213018Kỹ thuật nhân giống vô tính cây trồng                2     1     1         2
                  4  KC213009Công nghệ nhà màng 4.0                               2     1     1
                  5  KC213704Vật liệu sinh học                                    2     2     0
                  6  KC213015Công nghệ vi tảo và ứng dụng                         2     1     1         2
                  7  KC213709Công nghệ sản xuất phân vi sinh                      2     1     1
                  8  KC215799Khóa luận tốt nghiệp                                 10    0    10
                  9  KC215798Chuyên đề tốt nghiệp                                 4     0     4
                 10 KC213515Nuôi cấy tế bào động vật                              2     2     0
                 11 KC213526Vi sinh môi trường                                    2     2     0         10
                 12 KC213516Côn trùng học ứng dụng                                2     2     0
                              Chuyển giao công nghệ và sở hữu trí tuệ trong lĩnh
                 13 KC212720                                                      2     2     0
                              vực CNSH
                                            Tổng kỳ 8                                              0    16




                                                            162
   221   222   223   224   225   226   227   228   229   230   231