Page 225 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 225

Tín chỉ
                 TT    Mã HP                      Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                 10  QP211012  Quân sự chung                                      1     0.7  0.3   1
                 11  QP211013  Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật          2     0     2    2
                 12  KC212419  Sinh lý thực vật                                   3     2.5  0.5   3
                 13  KC212012  Vi sinh vật                                        2     2     0    2
                 14  KC212013  Thực hành Vi sinh                                  1     0     1    1
                 15  KC212413  Di truyền                                          3     2.5  0.5   3
                                            Tổng kỳ 3                                             23    1

                                                         HỌC KỲ 4
                                                                                          Tín chỉ
                 TT    Mã HP                      Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                  1  ML211031  Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin                     2     2     0    2
                  2  SP211006  Xã hội học đại cương                               2     2     0
                  3  SP211014  Tâm lý học đại cương                               2     2     0         2
                  4  FL211014  Tiếng Anh 4                                        3     3     0    3
                  5  KC213423  Công nghệ sinh học                                 2     2     0    2
                  6  KC213429  Miễn dịch học                                      2     2     0
                  7  KC212014  An toàn sinh học và đạo đức trong sinh học         2     2     0         2
                  8  KC213421  Tiến hóa và đa dạng sinh học                       2     2     0
                  9  KC212414  Sinh học phân tử                                   2     2     0    2
                 10  KC212007  Thực hành sinh học phân tử                         1     0     1    1
                 11  KC212706  Sinh lý động vật                                   3     2     1    3
                                            Tổng kỳ 4                                             13    4

                                                         HỌC KỲ 5
                                                                                          Tín chỉ
                 TT    Mã HP                      Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                  1  ML211032  Chủ nghĩa xã hội khoa học                          2     2     0    2
                  2  KT213007  Khởi nghiệp                                        2     1.5  0.5   2
                  3  NL213706  Phương pháp nghiên cứu khoa học                    2     1.5  0.5   2
                  4  KC212708  Kỹ thuật gen                                       2     2     0    2
                  5  KC212709  Thực tập kỹ thuật gen                              1     0     1    1
                  6  KC212711  Hợp chất tự nhiên có hoạt tính SH                  2     2     0    2
                  7  KC212712  Thực tập hợp chất tự nhiên có hoạt tính SH         1     0     1    1
                  8  KC213021  Kiểm nghiệm vi sinh                                1     1     0    1
                  9  KC213012  Thực hành kiểm nghiệm vi sinh                      2     0     2    2
                 10  KC211503  Sinh tin                                           2     1     1
                 11  KC213701  Genomics và proteomics                             2     2     0         2
                 12  KC212005  Tiếng anh trong sinh học                           2     2     0
                                            Tổng kỳ 5                                             15    2

                                                         HỌC KỲ 6
                                                                                          Tín chỉ
                 TT    Mã HP                      Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                  1  ML211002  Tư tưởng Hồ Chí Minh                               2     1.5  0.5   2




                                                            161
   220   221   222   223   224   225   226   227   228   229   230