Page 174 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 174

24. NGÀNH TRIẾT HỌC – KHOA LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ

                                                        HỌC KỲ 1
                                                                                          Tín chỉ
                TT    Mã HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  FL211011     Tiếng Anh 1                                      3     3    0     3
                 2  KC211026  Khoa học môi trường                                 2     2    0     2
                 3  KT212202  Kỹ năng mềm                                         2     2    0     2
                 4  ML211004  Logic học                                           2     2    0     2
                 5  ML211030  Triết học Mác - Lênin                               3     3    0     3
                 6  NL211702  Pháp luật Việt Nam đại cương                        2     2    0     2
                 7  SP211032     Thể dục cơ bản và điền kinh                      1     0    1           1
                 8  SP211039     Cờ vua 1                                         1     0    1
                                          Tổng kỳ 1                                                14    1

                                                        HỌC KỲ 2
                                                                                          Tín chỉ
                TT     Mã HP                     Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  FL211012  Tiếng Anh 2                                         3    3     0     3
                 2  KC211027  Tin học đại cương                                   2    1     1     2
                 3  ML211005  Lịch sử các học thuyết kinh tế                      2    2     0     2
                 4  ML211031  Kinh tế chính trị Mác - Lênin                       2    2     0     2
                 5  ML215065  Triết học về con người                              2    2     0     2
                 6  ML212033  Quan hệ quốc tế                                     2    2     0
                                 Lý luận về chủ nghĩa xã hội và con đường lên                            2
                 7  ML212034                                                      2    2     0
                                 chủ nghĩa xã hội ở Việt N
                 8  SP211008     Lịch sử văn minh thế giới                        2    2     0
                 9  SP211020     Đại cương Lịch sử thế giới                       2    2     0           2
                 10  SP211033    Bóng chuyền cơ bản                               1    0     1
                 11  SP211034    Bơi lội cơ bản                                   1    0     1
                 12  SP211035    Cầu lông cơ bản                                  1    0     1           1
                 13  SP211040    Cờ vua 2                                         1    0     1
                 14  SP211042    Bóng bàn cơ bản                                  1    0     1
                                          Tổng kỳ 2                                               11     5

                                                        HỌC KỲ 3
                                                                                          Tín chỉ
                TT     Mã HP                     Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  FL211013     Tiếng Anh 3                                      3    3     0     3
                 2  ML211017  Tôn giáo học                                        2    2     0     2
                 3  ML211032  Chủ nghĩa xã hội khoa học                           2    2     0     2
                 4  ML212037  Lịch sử triết học Hy lạp - La mã cổ đại             3    3     0     3
                 5  NL213706     Phương pháp nghiên cứu khoa học                  2    1.5  0.5    2
                 6  QP211006     Công tác quốc phòng - An ninh                    2    2     0     2
                                 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng
                 7  QP211011                                                      3    3     0     3
                                 Cộng sản Việt Nam
                 8  QP211012     Quân sự chung                                    1    0.7  0.3    1
                 9  QP211013     Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật        2    0     2     2
                10 SP214018      Phương pháp điều tra xã hội học                  2    2     0     2
                11 SP211036      Thể dục nhịp điệu cơ bản                         1    0     1           1

                                                            129
   169   170   171   172   173   174   175   176   177   178   179