Page 179 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 179

TIẾN TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH TRIẾT HỌC
 Tên chuyên ngành: Triết học (126 tín chỉ)


 ML211030 (3)  KT212202 (2)  KC211026 (2)  NL211702 (2)  Chọn 1 trong 2 HP sau:
 FL211011 (3)
 HK 1  Tiếng Anh 1  Logic học  Triết học Mác –   Kỹ năng mềm  Khoa học môi   Pháp luật VN ĐC  SP211032(1) Thể dục cơ bản và điền kinh
 ML211004 (2)
                 SP211039(1) Cờ vua 1
 Lênin
 trường
                                                   Chọn 1 trong 5 HP sau:
                        Chọn 1 trong 2 HP sau:     SP211033(1) Bóng chuyền cơ bản
 ML215065 (2)  KC211027 (2)  Chọn 1 trong 2 HP sau:  ML212033 (2) Quan hệ quốc tế  SP211034(1) Bơi lội cơ bản
 ML211031 (2)
 FL211012 (3)
 ML211005 (2)
 HK 2  Tiếng Anh 2  LS các HTKT  KTCT Mác - Lênin  Triết học về con   Tin học đại cương  SP211020 (2) ĐC Lịch sử thế giới  ML212034 (2) Lý luận về CNXH và con đường đi   SP211035(1) Cầu lông cơ bản
 người
    SP211008 (2) LS văn minh TG
                        lên CNXH ở VN
                                                   SP211042(1) Bóng bàn cơ bản
                                                   SP211040(1) Cờ vua 2
                                                   Chọn 1 trong 5 HP sau:
                 Giáo dục Quốc phòng gồm:
 ML212037 (3)  SP214018 (2)  NL213706 (2)  QP211011(3) Đường lối QP và AN của ĐCSVN  SP211036 (1) Thể dục nhịp điệu cơ bản
 ML211032 (2)
 FL211013 (3)
                                                   SP211037 (1) Taekwondo cơ bản
 HK 3  Tiếng Anh 3  Tôn giáo học  CNXH khoa học  LS triết học HL –   PP điều tra XHH  PP NCKH  QP211006 (2) Công tác quốc phòng và an ninh  SP211038 (1) Bóng đá cơ bản
 ML211017 (2)
 LM cổ đại
                 QP211012 (1) Quân sự chung
                 QP211013 (2) Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật  SP211043 (1) Bóng rổ cơ bản
                                                   SP211041 (1) Cờ vua 3
                  ML212036 (3)
 ML211015 (2)  ML211002 (2)  ML212038 (3)  ML211029 (2)  ML213083 (2)  LS Triết học Trung
  FL211014 (3)
 HK 4  Tiếng Anh 4  Đạo đức học Mác   Tư tưởng HCM  LS Triết học Ấn   LS tư tưởng triết   Học tập PP tuyên   Quốc cổ – trung
 – Lênin
    truyền CM HCM
 học Việt Nam
 Độ cổ – trung đại
                     đại
 ML213070 (2)  ML211033 (2)  SP211014 (2)  ML212039 (3)  ML212040 (3)   Chọn 1 trong 2 HP sau:  Chọn 1 trong 2 HP sau:
 HK 5  Khởi nghiệp  Lịch sử triết học   Lịch sử ĐCS VN  Tâm lý học đại   Âu trung – cận đại  Lịch sử triết học cổ   SP211003 (2) Cơ sở VH VN  ML213016 (2) Lịch sử tư tưởng Xã hội chủ nghĩa
 KT213007 (2)
 LS triết học Tây
                                              ML213022 (2) Lịch sử PTCS và CN quốc tế
 MLN
                 SP211009 (2) Nhân học ĐC
 cương
      điển Đức
                                              Chọn 1 trong 2 HP sau:
 ML212027 (2)  ML211016 (2)  ML214048 (2)   ML213037 (2)  ML215037 (3)  ML214009 (2)   Chọn 1 trong 2 HP sau:  ML215003 (1) Lịch sử công tác tổ chức của ĐCS VN
 HK 6  Triết học phương   Mỹ học Mác –   Phương pháp giảng   Tư tưởng triết học   Lịch sử phép biện   Phong cách Hồ Chí   SP211001 (2) Tiếng Việt thực hành  ML213005 (1)  Lịch sử Đảng bộ các tỉnh khu vực Tây
       Minh
 Lênin
 Hồ Chí Minh
                 SP211006 (2) Xã hội học đại cương
 Tây hiện đại
 dạy triết học
 chứng Mác – xít
                                              Nguyên
 ML212002 (2)   ML212003 (2)  ML213040 (2)   ML213049 (1)  Chọn 1 trong 2 HP sau:
 ML212018 (2)
 HK 7  Chính trị học  Xây dựng Đảng  Logic biện chứng  TPKĐ triết học   TPKĐ triết học   Những vấn đề của   Thực tế chuyên   ML212030 (2) Triết học trong KHTN
 ML213039 (2)
 ML215053 (2)
 Mác – Ăngghen
 Lênin
                                              ML212031 (2) Triết học văn hóa
                    môn
    thời đại ngày nay
 Học phần tốt nghiệp: SV hoàn thành 10 TC, tùy điều kiện
                                                    Giải thích các loại mũi tên
 ML215066 (4)
 HK 8  Thực tập cuối khóa  Nếu đủ điều kiện làm KLTN  Nếu không đủ điều kiện hoặc không làm KLTN
  ML215080 (2)  Chọn 1 trong 3 HP sau:         Học phần học trước:
 ML215050 (10)  ML215051 (4)  ML212032 (2)   ML213029 (2) Chủ nghĩa tư bản hiện đại
 Khóa luận tốt nghiệp  Chuyền đề tốt nghiệp  Triết học chính trị  Toàn cầu hóa dưới góc   ML215064 (2) Giai cấp và nhà nước
 nhìn triết học                              Học phần học song hành:
          ML213038 (2) Tư duy lý luận với việc nhận thức xã hội
 132
   174   175   176   177   178   179   180   181   182   183   184