Page 180 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 180

25. NGÀNH  SƯ PHẠM TIẾNG ANH - KHOA NGOẠI NGỮ

                                                        HỌC KỲ 1
                                                                                          Tín chỉ
                TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  FL213601  Tiếng Anh tổng quát 1                               2    1.4  0.6    2
                 2  FL213602  Tiếng Anh tổng quát 2                               2    1.4  0.6    2
                 3  FL213603  Tiếng Anh tổng quát 3                               2    1.4  0.6    2
                 4  FL213604  Tiếng Anh tổng quát 4                               2    1.4  0.6    2
                 5  FL213520  Luyện âm                                            2     2    0     2
                 6  SP211023  Tâm lý giáo dục                                     3     3    0     3
                 7  KT212202  Kỹ năng mềm                                         2     2    0     2
                 8  SP211032  Thể dục cơ bản và điền kinh                         1     0    1           1
                 9  SP211039  Cờ vua 1                                            1     0    1
                                          Tổng kỳ 1                                               15     1

                                                        HỌC KỲ 2
                                                                                          Tín chỉ
                TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  ML211030  Triết học Mác-Lênin                                 3     3    0     3
                 2  FL213610  Nghe tiếng Anh 1                                    2     2    0     2
                 3  FL213620  Nói tiếng Anh 1                                     2     2    0     2
                 4  FL213630  Đọc tiếng Anh 1                                     2     2    0     2
                 5  FL213640  Viết tiếng Anh 1                                    2     2    0     2
                 6  KC211027 Tin học đại cương                                    2     1    1     2
                 7  SP211001  Tiếng Việt thực hành                                2     2    0
                 8  SP211003  Cơ sở văn hóa Việt Nam                              2     2    0           2
                 9  SP211006  Xã hội học đại cương                                2     2    0
                10  SP211040  Cờ vua 2                                            1     0    1
                11  SP211033  Bóng chuyền cơ bản                                  1     0    1
                12  SP211034  Bơi lội cơ bản                                      1     0    1           1
                13  SP211035  Cầu lông cơ bản                                     1     0    1
                14  SP211042  Bóng bàn cơ bản                                     1     0    1
                                           Tổng kỳ 2                                              13     3

                                                        HỌC KỲ 3
                                                                                          Tín chỉ
                TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  FL211015  Tiếng Pháp 1                                        3     3    0     3
                 2  FL213611  Nghe tiếng Anh 2                                    2     2    0     2
                 3  FL213621  Nói tiếng Anh 2                                     2     2    0     2
                 4  FL213631  Đọc tiếng Anh 2                                     2     2    0     2
                 5  FL213641  Viết tiếng Anh 2                                    2     2    0     2
                 6  NL211702  Pháp luật Việt Nam đại cương                        2     2    0     2
                 7  ML211031  Kinh tế chính trị Mác-Lênin                         2     2    0     2
                 8  SP211041  Cờ vua 3                                            1     0    1
                 9  SP211036  Thể dục nhịp điệu cơ bản                            1     0    1
                10 SP211037  Taekwondo cơ bản                                     1     0    1           1
                11 SP211038  Bóng đá cơ bản                                       1     0    1

                                                            133
   175   176   177   178   179   180   181   182   183   184   185