Page 181 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 181

Tín chỉ
                TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                12  SP211043  Bóng rổ cơ bản                                      1     0    1
                               Đường lối quốc phòng - an ninh của Đảng cộng
                13  QP211011                                                      3     3    0     3
                               sản Việt Nam
                14  QP211006  Công tác quốc phòng và an ninh                      2     2    0     2
                15  QP211012  Quân sự chung                                       1    0.7  0.3    1
                16  QP211013  Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật           2     0    2     2
                                          Tổng kỳ 3                                                23    1

                                                        HỌC KỲ 4
                                                                                          Tín chỉ
                TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  ML211032 Chủ nghĩa xã hội khoa học                            2    2     0     2
                 2  FL211002  Tiếng Pháp 2                                        3    3     0     3
                 3  FL213612  Nghe tiếng Anh 3                                    2    2     0     2
                 4  FL213622  Nói tiếng Anh 3                                     2    2     0     2
                 5  FL213632  Đọc tiếng Anh 3                                     2    2     0     2
                 6  FL213642  Viết tiếng Anh 3                                    2    2     0     2
                 7  SP211024  Giáo dục học phổ thông                              3    3     0     3
                                          Tổng kỳ 4                                               16     0

                                                        HỌC KỲ 5
                                                                                          Tín chỉ
                TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  FL211003 Tiếng Pháp 3                                         3     3     0    3
                 2  KT213007 Khởi nghiệp                                          2    1.5  0.5    2
                 3  ML211002 Tư tưởng Hồ Chí Minh                                 2    1.5  0.5    2
                 4  FL213503 Ngữ pháp ứng dụng                                    2     2     0
                 5  FL213613  Nghe tiếng Anh nâng cao                             2     2     0
                 6  FL213623  Nói tiếng Anh nâng cao                              2     2     0          6
                 7  FL213633  Đọc tiếng Anh nâng cao                              2     2     0
                 8  FL213643  Viết tiếng Anh nâng cao                             2     2     0
                 9  FL213104 Lý luận giảng dạy Tiếng Anh                          2     2     0    2
                10  FL216820 Kiến tập sư phạm                                     2     0     2    2
                                          Tổng kỳ 5                                                11    6

                                                        HỌC KỲ 6
                                                                                          Tín chỉ
                TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  FL211004  Tiếng Pháp 4                                        3     3     0    3

                 2  FL213111 Công nghệ trong dạy học ngoại ngữ                    2     1     1    2

                 3  FL213105 Giảng dạy lồng ghép 4 kỹ năng                        2     2     0    2
                 4  ML211033 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam                       2    1.4  0.6    2
                              Quản lý lớp học và tổ chức các hoạt động dạy học
                 5  FL213106                                                      2     2     0    2
                              ngoại ngữ
                 6  FL212105  Biên dịch                                           2     2     0    0
                 7  FL212106  Phiên dịch                                          2     2     0    0     2
                                                            134
   176   177   178   179   180   181   182   183   184   185   186