Page 186 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 186

26. NGÀNH NGÔN NGỮ ANH - KHOA NGOẠI NGỮ

                                                        HỌC KỲ 1
                                                                                           Tín chỉ
                TT    Mã HP                      Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  FL213601    Tiếng Anh tổng quát 1                              2   1.4  0.6    2
                 2  FL213602    Tiếng Anh tổng quát 2                              2   1.4  0.6    2
                 3  FL213603    Tiếng Anh tổng quát 3                              2   1.4  0.6    2
                 4  FL213604    Tiếng Anh tổng quát 4                              2   1.4  0.6    2
                 5  NL211702  Pháp luật Việt Nam đại cương                         2    2     0    2
                 6  KT212202  Kỹ năng mềm                                          2    2     0    2
                 7  FL213520    Luyện âm                                           2   1.4  0.6    2
                 8  SP211032    Thể dục cơ bản và Điền kinh                        1    0     1     0    1
                 9  SP211039    Cờ vua 1 (Dành cho SV sức khỏe yếu)                1    0     1     0
                                                                                 Tổng kỳ 1            14   1

                                                        HỌC KỲ 2
                                                                                          Tín chỉ
                TT    Mã HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  ML211030  Triết học Mác-Lênin                                 3     3    0     3
                 2  FL213610    Nghe tiếng Anh 1                                  2     2    0     2
                 3  FL213620    Nói tiếng Anh 1                                   2     2    0     2
                 4  FL213630    Đọc tiếng Anh 1                                   2     2    0     2
                 5  FL213640    Viết tiếng Anh 1                                  2     2    0     2
                 6  KC211027  Tin học đại cương                                   2     1    1     2
                 7  SP211033    Bóng chuyền cơ bản                                1     0    1     1
                 8  SP211034    Bơi lội cơ bản                                    1     0    1     1
                 9  SP211035    Cầu lông cơ bản                                   1     0    1     1     1
                10 SP211042     Bóng bàn cơ bản                                   1     0    1     1
                11 SP211040     Cờ vua 2 (Dành cho SV sức khỏe yếu)               1     0    1     1
                12 SP211001     Tiếng Việt thực hành                              2     2    0     2
                13 SP211003     Cơ sở văn hóa Việt Nam                            2     2    0     2     2
                14 SP211014     Tâm lý học đại cương                              2     2    0     2
                                                                                  Tổng kỳ 2            13   3

                                                        HỌC KỲ 3
                                                                                           Tín chỉ
                TT    Mã HP                      Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  FL211015    Tiếng Pháp 1                                       3    3     0     3
                 2  ML211031  Kinh tế chính trị Mác-Lênin                          2    2     0     2
                 3  FL213611    Nghe tiếng Anh 2                                   2    2     0     2
                 4  FL213621    Nói tiếng Anh 2                                    2    2     0     2
                 5  FL213631    Đọc tiếng Anh 2                                    2    2     0     2
                 6  FL213641    Viết tiếng Anh 2                                   2    2     0     2
                 7  SP211036    Thể dục nhịp điệu CB                               1    0     1
                 8  SP211037    Taekwondo cơ bản                                   1    0     1
                 9  SP211038    Bóng đá cơ bản                                     1    0     1          1
                10 SP211043     Bóng rổ cơ bản                                     1    0     1
                11 SP211041     Cờ vua 3                                           1    0     1
                                                            137
   181   182   183   184   185   186   187   188   189   190   191