Page 188 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 188

Tín chỉ
                TT    Mã HP                      Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                11 FL215994     Phân tích diễn ngôn                                2    2     0
                12 FL216612     Lý thuyết dịch                                     2    2     0
                13 FL212106     Phiên dịch                                         2    2     0          6
                14 FL212105     Biên dịch                                          2    2     0
                                                                          Tổng kỳ 6                11    6

                                                        HỌC KỲ 7
                                                                                           Tín chỉ
                TT    Mã HP                      Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  FL213544     Cú pháp học                                        2    2     0    2
                2  FL216813     Thực tế                                            2    0     2    2
                3  FL216605     Tiếng Anh Quản trị kinh doanh                      2    2     0          2
                4  FL216607     Tiếng Anh Giao dịch ngân hàng                      2    2     0
                8  FL216606     Tiếng Anh Tiếp thị và quảng cáo                    2    2     0          2
                6  FL216613     Tiếng Anh Dịch vụ khách hàng                       2    2     0
                7  FL216610     Tiếng Anh Nhân sự                                  2    2     0          2
                8  FL216603     Tiếng Anh Du lịch                                  2    2     0
                9  FL216609     Tiếng Anh ngành Công nghệ thông tin                2    2     0
                10 FL216611     Tiếng Anh ngành Logistics                          2    2     0          2
                                    Sinh viên chọn 6 tín chỉ trong 2 nhóm tự chọn sau:
                11 FL213510     Hình thái học                                      2    2     0
                12 FL215995     Ngữ dụng học                                       2    2     0          6
                13 FL215985     Ngôn ngữ học xã hội                                2    2     0
                14 FL212108     Phiên dịch nâng cao                                2    2     0
                15 FL212109     Biên dịch nâng cao                                 2    2     0          6
                16 FL212113     Ứng dụng CN trong dịch thuật                       2    1     1
                                                                          Tổng kỳ 7                4    14

                                                        HỌC KỲ 8
                                                                                           Tín chỉ
               TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  FL216814  Thực tập                                              4    0     4    4
                2  FL215999  Khóa luận tốt nghiệp                                 10    10    0         10
                3  FL215998  Chuyên đề tốt nghiệp                                  4    4     0          4
                                       Sinh viên làm Chuyên đề TN, cần tích lũy 6/8 tín chỉ sau:
                4  FL215982  Từ nguyên học                                         2    2     0
                5  FL215980  Tâm lý dịch thuật                                     2    2     0          6
                6  FL212110  Phiên dịch chuyên ngành                               2    2     0
                7  FL212111  Biên dịch chuyên ngành                                2    2     0
                                           Tổng kỳ 8                                               4    10













                                                            139
   183   184   185   186   187   188   189   190   191   192   193