Page 193 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 193

Tín chỉ
               TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                12 SP211038     Bóng đá cơ bản                                    1     0     1
               13  SP211041     Cờ vua 3                                          1     0     1
               14  SP211043     Bóng rổ cơ bản                                    1     0     1
                                           Tổng kỳ 3                                               21    1

                                                        HỌC KỲ 4
                                                                                           Tín chỉ
               TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  FL211013     Tiếng Anh 3                                       3     3     0    3
                2  ML211031  Kinh tế chính trị Mác - Lênin                        2     2     0    2
                3  TY212110  Chọn lọc và nhân giống vật nuôi                      2    1.5  0.5    2
                4  TY212214  Sinh lý bệnh Thú y                                   2    1.5  0.5    2
                5  TY214582  Thức ăn chăn nuôi                                    2    1.5  0.5    2
                6  TY214583  Chăn nuôi Trâu bò                                    4    3.5  0.5    4
                7  TY214584  Chăn nuôi heo                                        4    3.5  0.5    4
                                           Tổng kỳ 4                                               19    0

                                                        HỌC KỲ 5
                                                                                           Tín chỉ
               TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  FL211014     Tiếng Anh 4                                       3     3     0    3
                2  KT213007  Khởi nghiệp                                          2    1.5  0.5    2
                3  ML211032  Chủ nghĩa xã hội khoa học                            2     2     0    2
                4  NL213706  Phương pháp nghiên cứu khoa học                      2    1.5  0.5    2
                5  TY214240  Sinh học phân tử trong chăn nuôi thú y               2    1.5  0.5    2
                6  TY214578  Thực tập rèn nghề chăn nuôi                          3     0     3    3
                7  TY214585  Chăn nuôi Gia cầm                                    4    3.5  0.5    4
                                           Tổng kỳ 5                                               18    0

                                                        HỌC KỲ 6
                                                                                           Tín chỉ
               TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  ML211002  Tư tưởng Hồ Chí Minh                                  2   1.5  0.5    2
                2  TY213118     Dược liệu thú y                                    2   1.5  0.5    2
                3  TY213224     Bệnh Nội khoa Thú y 1                              2   1.5  0.5    2
                4  TY213226     Bệnh truyền nhiễm động vật 1                       2   1.5  0.5    2
                5  TY213228     Ký sinh trùng 1                                    2   1.5  0.5    2
                6  TY213235     Kiểm nghiệm sản phẩm động vật                      2   1.5  0.5    2
                7  TY213264     Ngoại khoa Thú y 1                                 2   1.5  0.5    2
                8  TY213280     Thực tập rèn nghề thú y                            3    0     3    3
                9  TY213296     Thiết kế thí nghiệm                                2   1.5  0.5    2
                10 TY214586     Công nghệ sinh sản                                 3   2.5  0.5    3
                                           Tổng kỳ 6                                               22    0





                                                            142
   188   189   190   191   192   193   194   195   196   197   198