Page 196 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 196

11. TIẾN TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH CHĂN NUÔI
                                                                     Chuyên ngành Chăn nuôi - Thú y (151 Tín chỉ)
                                                                 Chọn 1 trong 2 học phần (2)  Chọn 1 trong 2 học phần (2)  Giáo dục thể chất 1 (1)
                                              KC211027 (2)
                             KC211022 (2)
                                                       TY212292 (2)
                  HK 1  KC211025 (2)  Sinh học đại   KT212202 (2)  Tin học đại   chăn nuôi thú y   SP211001 (2) Tiếng Việt thực hành  KC211020 (2) Hoá phân tích  SP211032 (1) Thể dục cơ bản và điền kinh
                                                       Tiếp cận nghề
                      Động vật học
                                      Kĩ năng mềm
                               cương
                                               cương
                                                                                                  SP211039 (1) Cờ vua 1 (dành cho sinh viên có sức khỏe hạn chế)
                                                                                KC211063 (2) Hóa đại cương
                                                               SP211014 (2) Tâm lý học đại cương
                                                                                                  Giáo dục thể chất 2  (1)
                                                                                          SP211033 (1) Bóng chuyền cơ bản
                                                                        Ngoại ngữ 1 (3)
                     ML211030 (3)  TY212290 (4)  TY212291 (2)  TY212206 (2)  TY213001 (2)  SP211034 (1) Bơi lội cơ bản
                  HK 2  Triết học Mác   Giải phẫu    Mô phôi  Di truyền học   Vi sinh vật chăn   FL211011 (3) Tiếng Anh 1  SP211035 (1) Cầu lông cơ bản
                                                        nuôi
                       - Lênin
                              động vật
                                               động vật
                                                               SP211101 (3) Ngữ âm tiếng Việt (Dành cho sinh viên nước ngoài)
                                                                                          SP211042 (1) Bóng bàn cơ bản
                                                                                          SP211040 (1) Cờ vua 2 (dành cho sinh viên có sức khỏe hạn chế)
                                                                                             Giáo dục thể chất 3  (1)
                                                                                                                                  Giáo dục Quốc phòng (8)
                                                                                     SP211036 (1) Thể dục nhịp điệu cơ bản
                                                                 Ngoại ngữ 2  (3)                                QP211011 (2.5) Đường lối quốc phòng và an ninh của  Đảng cộng sản Việt Nam  Dành cho sinh viên nước ngoài (8)
                     TY212107 (2)  TY212211 (2)  TY212204 (3)  TY212294 (3)          SP211037 (1) Taekwondo cơ bản
                  HK 3  Dinh dưỡng   Miễn dịch học   Sinh hoá động   Sinh lý động   FL211012 (3) Tiếng Anh 2  SP211038 (1) Bóng đá cơ bản  QP211006 (2) Công tác quốc phòng – An ninh  SP211105 (2) Tiếng việt nâng cao
                      động vật
                                                vật
                               Thú y
                                        vật
                                                      SP211102 (3) Từ vựng ngữ nghĩa Tiếng Việt (Dành cho sinh viên nước ngoài)
                                                                                     SP211043 (1) Bóng rổ cơ bản  QP211013 (2) Kĩ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật  SP211106 (3) Văn hóa Việt Nam
                                                                                                                 QP211012 (1.5) Quân sự chung  SP211107 (3) Lịch sử Việt Nam
                                                                                     SP211041 (1) Cờ vua 3 (dành cho sinh viên có sức khỏe hạn chế)
                     ML211031 (2)  TY214582 (2)  TY212110 (2)  TY212214 (2)  TY214583 (4)  Ngoại ngữ 3  (3)
                                      Chọn lọc và
                                              TY214584 (4)
                  HK 4  Kinh tế chính   Thức ăn chăn   nhân giống vật   Chăn nuôi heo  Sinh lý bệnh   Chăn nuôi   FL211013 (3) Tiếng Anh 3
                      trị Mác -
                       Lênin   nuôi    nuôi             thú y  Trâu bò  SP211103 (3) Ngữ pháp Tiếng Việt (Dành cho sinh viên nước ngoài)
                             TY214240 (2)             NL213706 (2)  TY214578 (3)  Ngoại ngữ 4   (3)
                     ML211032 (2)  Sinh học phân   KT213007 (2)  TY214585 (4)  Phương pháp   Thực tập rèn
                  HK 5  Chủ nghĩa xã   tử trong Chăn   Khởi nghiệp  Chăn nuôi Gia   nghiên cứu   nghề Chăn   FL211014 (3) Tiếng Anh 4
                                                cầm
                      hội khoa học
                              nuôi Thú y
                                                                     SP211104 (3) Phong cách học Tiếng Việt (Dành cho sinh viên nước ngoài)
                                                       khoa học
                                                                nuôi
                             TY213226 (2)                                            TY213235 (2)
                     ML211002 (2)     TY213228 (2)  TY214586 (3)  TY213264 (2)  TY213280 (3)  TY213118 (2)  TY213224 (2)  TY213296 (2)
                                                                                     Kiểm nghiệm
                  HK 6  Tư tưởng Hồ   Bệnh truyền   Ký  sinh trùng   Công nghệ   Ngoại khoa   Thực tập rèn   Dược liệu thú   Bệnh Nội khoa   sản phẩm động   Thiết kế thí
                              nhiễm động
                                                                        y
                                                                               Thú y 1
                      Chí Minh
                                                                                              nghiệm
                                                               nghề thú y
                                        1
                                                        thú y 1
                                               sinh sản
                               vật 1
                                                                                       vật
                                                                                                  Chọn 1 trong 3 học phần (2)
                     ML211033 (2)             TY214581 (3)  TY213295 (2)  TY214579 (3)  TY213267 (2)  Chọn 1 trong 2 học phần (2)  NL214951 (2) Cơ khí chăn nuôi
                      Lịch sử Đảng
                  HK 7  Cộng sản Việt   TY213223 (2)  NL213757 (2)  Cây thức ăn   Quản lý trại   Thực tập giáo   Bảo quản, chế   TY213272 (2) Quyền lợi và tập tính động vật  NL214950 (2) Trồng trọt cơ bản
                             Vệ sinh thú y
                                      Khuyến nông
                                                                      biến sản phẩm
                                                               trình Chăn
                       Nam                     chăn nuôi  chăn nuôi  nuôi thú y  chăn nuôi  TY213120 (2) Độc chất học thú y
                                                                                                 NL211711 (2) Sinh thái môi trường
                     TY213302 (2)             TY213298 (3)  TY214580 (3)  Chọn 1 trong 2 học phần (2)  Chọn 1 trong 2 học phần (2)  Chọn 1 trong 2 học phần (2)
                                                       Thực tập tổng
                      Bệnh truyền
                  HK 8  lây giữa người   TY213271 (2)  TY212209 (2)  Nuôi trồng   hợp Chăn nuôi   TY213570 (2) Chăn nuôi động vật hoang dã   TY214260 (2) Xây dựng và quản lý dự án chăn nuôi  TY213100 (2) Quản lý chất lượng thức ăn
                              Một sức khỏe
                                      Dược lý thú y
                      và động vật              thủy sản  Thú y  TY213122 (2) Chăn nuôi dê, cừu  TY214261 (2) Hệ thống nông nghiệp  TY213239 (2) Bệnh dinh dưỡng
                                   Học phần tốt nghiệp (10 TC)                                              Học phần tiên quyết
                              Dành cho sinh viên không đủ điều kiện hoặc không làm khóa luận tốt nghiệp
                  HK 9  TY215259 (10)  TY213237 (2) Khoa học ong mật                                        Học phần học trước
                       Khóa luận tốt
                               TY215258 (4)
                        nghiệp  Chuyên đề tốt nghiệp  TY213119 (2) Kỹ thuật bảo quản thức ăn chăn nuôi
                                       TY214262 (2) Quản lý chất thải chăn nuôi                             Học phần song hành
                                                                                   144
   191   192   193   194   195   196   197   198   199   200   201