Page 199 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 199

Tín chỉ
               TT  Mã HP                        Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                13  SP211041  Cờ vua 3                                            1     0    1
                                          Tổng kỳ 3                                                20    1
                                                        HỌC KỲ 4
                                                                                          Tín chỉ
               TT  Mã HP                        Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  FL211013  Tiếng Anh 3                                          3     3    0     3
                2  ML211031  Kinh tế chính trị Mác - Lênin                        2     2    0     2
                3  NL213706  Phương pháp nghiên cứu khoa học                      2    1.5  0.5    2
                4  TY212107  Dinh dưỡng động vật                                  2    1.5  0.5    2
                5  TY212209  Dược lý thú y                                        3    2.5  0.5    3
                6  TY212214  Sinh lý bệnh Thú y                                   2    1.5  0.5    2
                7  TY213217  Giải phẫu bệnh thú y                                 2    1.5  0.5    2
                8  TY213299  Chẩn đoán bệnh thú y                                 3    2.5  0.5    3
                                          Tổng kỳ 4                                                19    0
                                                        HỌC KỲ 5
                                                                                          Tín chỉ
               TT  Mã HP                        Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  FL211014  Tiếng Anh 4                                          3     3     0    3
                2  KT213007  Khởi nghiệp                                          2    1.5  0.5    2
                3  ML211032  Chủ nghĩa xã hội khoa học                            2     2     0    2
                4  TY213120  Độc chất học thú y                                   2    1.5  0.5    2
                5  TY213222  Dịch tễ học Thú y                                    2    1.5  0.5    2
                6  TY213224  Bệnh Nội khoa Thú y 1                                2    1.5  0.5    2
                7  TY213233  Chăn nuôi heo                                        2    1.5  0.5    2
                8  TY214240  Sinh học phân tử trong chăn nuôi thú y               2    1.5  0.5    2
                                          Tổng kỳ 5                                                17    0
                                                        HỌC KỲ 6
                                                                                          Tín chỉ
               TT  Mã HP                        Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  ML211002  Tư tưởng Hồ Chí Minh                                 2    1.5  0.5    2
                2  TY213118  Dược liệu thú y                                      2    1.5  0.5    2
                3  TY213225  Bệnh Nội khoa Thú y 2                                3    2.5  0.5    3
                4  TY213226  Bệnh truyền nhiễm động vật 1                         2    1.5  0.5    2
                5  TY213228  Ký sinh trùng 1                                      2    1.5  0.5    2
                6  TY213232  Chăn nuôi trâu bò                                    2    1.5  0.5    2
                7  TY213264  Ngoại khoa Thú y 1                                   2    1.5  0.5    2
                8  TY213280  Thực tập rèn nghề thú y                              3     0    3     3
                                          Tổng kỳ 6                                                18    0
                                                        HỌC KỲ 7
                                                                                          Tín chỉ
               TT  Mã HP                        Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  ML211033  Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam                       2    1.4  0.6    2
                2  TY213227  Bệnh truyền nhiễm động vật 2                         3    2.5  0.5    3
                3  TY213229  Ký sinh trùng 2                                      3    2.5  0.5    3
                4  TY213231  Ngoại khoa Thú y 2                                   3     2     1    3
                5  TY213251  Sản khoa gia súc                                     3    2.5  0.5    3

                                                            146
   194   195   196   197   198   199   200   201   202   203   204