Page 194 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 194

HỌC KỲ 7
                                                                                           Tín chỉ
               TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  ML211033  Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam                        2   1.4  0.6    2
                2  NL213757     Khuyến nông                                        2   1.5  0.5    2
                3  TY213223     Vệ sinh Thú y                                      2   1.5  0.5    2
                4  TY213267     Bảo quản, chế biến sản phẩm chăn nuôi              2   1.5  0.5    2
                5  TY213295     Quản lý trại chăn nuôi                             2   1.5  0.5    2
                6  TY214579     Thực tập giáo trình chăn nuôi thú y                3    0     3    3
                7  TY214581     Cây thức ăn chăn nuôi                              3   2.5  0.5    3
                8  NL211711     Sinh thái môi trường                               2    2     0
                9  NL214950     Trồng trọt cơ bản                                  2    2     0          2
                10 NL214951     Cơ khí chăn nuôi                                   2    2     0
                11 TY213120     Độc chất học thú y                                 2   1.5  0.5          2
                12 TY213272     Quyền lợi và tập tính động vật                     2    2     0
                                           Tổng kỳ 7                                               16    4

                                                        HỌC KỲ 8
                                                                                           Tín chỉ
               TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  TY212209  Dược lý thú y                                        3    2.5  0.5    3
                 2  TY213271  Một sức khỏe                                        2     2     0    2
                3  TY213298  Nuôi trồng thủy sản                                  3    2.5  0.5    3
                 4  TY213302  Bệnh truyền lây giữa động vật và người              2     2     0    2
                5  TY214580  Thực tập tổng hợp chăn nuôi thú y                    3     0     3    3
                6  TY213100  Quản lý chất lượng thức ăn                           2     2     0          2
                7  TY213239  Bệnh dinh dưỡng                                      2     2     0
                8  TY213122  Chăn nuôi dê, cừu                                    2     2     0          2
                9  TY213570  Chăn nuôi động vật hoang dã                          2     2     0
                10 TY214260  Xây dựng và quản lý dự án chăn nuôi                  2     2     0
                11 TY214261  Hệ thống nông nghiệp                                 2     2     0          2
                                           Tổng kỳ 8                                               13    6

                                                        HỌC KỲ 9
                                                                                          Tín chỉ
               TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  TY215258  Chuyên đề tốt nghiệp                                4     0     4
                 2  TY215259  Khóa luận tốt nghiệp                                10    0    10
                 3  TY213119  Kỹ thuật bảo quản thức ăn chăn nuôi                 2     2     0         10
                 4  TY213237  Khoa học ong mật                                    2     2     0
                 5  TY214262  Quản lý chất thải chăn nuôi                         2     2     0

                                           Tổng kỳ 9                                               0    10










                                                            143
   189   190   191   192   193   194   195   196   197   198   199