Page 198 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 198

28. NGÀNH THÚ Y – KHOA CHĂN NUÔI THÚ Y

                                                        HỌC KỲ 1
                                                                                          Tín chỉ
               TT  Mã HP                        Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  KC211022  Sinh học đại cương                                   2    1.5  0.5    2
                2  KC211025  Động vật học                                         2     2     0    2
                3  KC211027  Tin học đại cương                                    2     1     1    2
                4  KT212202  Kỹ năng mềm                                          2     2     0    2
                5  TY212292  Tiếp cận nghề chăn nuôi thú y                        2     1     1    2
                6  KC211020  Hóa phân tích                                        2    1.5  0.5          2
                7  KC211063  Hóa học đại cương                                    2    1.5  0.5
                8  SP211001  Tiếng Việt thực hành                                 2     2     0          2
                9  SP211014  Tâm lý học đại cương                                 2     2     0
                10  SP211032  Thể dục cơ bản và điền kinh                         1     0     1          1
                11  SP211039  Cờ vua 1                                            1     0     1
                                          Tổng kỳ 1                                                10    5
                                                        HỌC KỲ 2
                                                                                          Tín chỉ
               TT  Mã HP                        Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  FL211011  Tiếng Anh 1                                          3     3    0     3
                2  ML211030  Triết học Mác - Lênin                                3     3    0     3
                3  TY212206  Di truyền học động vật                               2     2    0     2
                4  TY212290  Giải phẫu động vật                                   4     3    1     4
                5  TY212291  Mô phôi                                              2    1.5  0.5    2
                6  TY212297  Vi sinh vật thú y                                    2    1.5  0.5    2
                7  SP211033  Bóng chuyền cơ bản                                   1     0    1
                8  SP211034  Bơi lội cơ bản                                       1     0    1
                9  SP211035  Cầu lông cơ bản                                      1     0    1           1
                10  SP211040  Cờ vua 2                                            1     0    1
                11  SP211042  Bóng bàn cơ bản                                     1     0    1
                                          Tổng kỳ 2                                                16    1

                                                        HỌC KỲ 3
                                                                                          Tín chỉ
               TT  Mã HP                        Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  FL211012  Tiếng Anh 2                                          3     3    0     3
                2  QP211006  Công tác quốc phòng - An ninh                        2     2    0     2
                                Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng
                3  QP211011                                                       3     3    0     3
                                Cộng sản Việt Nam
                4  QP211012  Quân sự chung                                        1    0.7  0.3    1
                5  QP211013  Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật            2     0    2     2
                6  SP211043  Bóng rổ cơ bản                                       1     0    1     1
                7  TY212204  Sinh hoá động vật                                    3    2.5  0.5    3
                8  TY212211  Miễn dịch học Thú y                                  2    1.5  0.5    2
                9  TY212294  Sinh lý động vật                                     3    2.5  0.5    3
                10  SP211036  Thể dục nhịp điệu cơ bản                            1     0    1
                11  SP211037  Taekwondo cơ bản                                    1     0    1           1
                12  SP211038  Bóng đá cơ bản                                      1     0    1

                                                            145
   193   194   195   196   197   198   199   200   201   202   203